0.4%
Phổ biến
45.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Giày
Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar (Hỗ Trợ)
AnDa
3 /
1 /
24
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Farfetch
12 /
1 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
룬디내#KR1
KR (#2) |
57.6% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#3) |
68.3% | ||||
Call Me Phong#VN2
VN (#4) |
87.0% | ||||
I am San God#W220
BR (#5) |
55.4% | ||||
Sh1n1gam1#LAN
LAN (#6) |
70.5% | ||||
Aenar#Jew7
NA (#7) |
66.7% | ||||
Jalius#1907
TR (#8) |
71.1% | ||||
desespero#001
BR (#9) |
46.9% | ||||
Tsexs#EUNE
EUNE (#10) |
60.0% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(33 ngày trước)
|