0.0%
Phổ biến
46.7%
Tỷ Lệ Thắng
8.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.5%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
G1psyDanger#KR1
KR (#1) |
55.8% | ||||
범코야끼#KR1
KR (#2) |
54.6% | ||||
ILLAKING#BR1
BR (#3) |
52.0% | ||||
PadreDoug666#BR1
BR (#4) |
54.3% | ||||
일인써클 이지훈#전 설
KR (#5) |
60.8% | ||||
NA Sewer Rat#EUW
EUW (#6) |
60.0% | ||||
ƒor OAceros#000
LAN (#7) |
58.0% | ||||
Slamboyyy#EUW
EUW (#8) |
54.4% | ||||
Rujdc#EUW
EUW (#9) |
67.3% | ||||
Lãng tử ĐứcNt#VN2
VN (#10) |
72.7% | ||||