Ornn

Ornn

Đường trên
1,050 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
45.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thổi Bễ
W
Núi Lửa Phun Trào
Q
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Chế Tạo Tại Chỗ
Núi Lửa Phun Trào
Q Q Q Q Q
Thổi Bễ
W W W W W
Xung Kích Bỏng Cháy
E E E E E
Hỏa Dương Hiệu Triệu
R R R
Phổ biến: 15.2% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 90.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Tụ Bão Zeke
Dây Chuyền Iron Solari
Vương Miện Shurelya
Phổ biến: 2.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Đường build chung cuộc

Tim Băng
Khiên Thái Dương
Giáp Gai

Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn (Hỗ Trợ)
Pleata
Pleata
1 / 5 / 2
Ornn
VS
Nautilus
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Giáp LụaKhiên Vàng Thượng Giới
Dây Chuyền Iron SolariGiày Xịn
Áo VảiMáy Quét Oracle
Pleata
Pleata
0 / 3 / 2
Ornn
VS
Blitzcrank
Hồi Máu
Tốc Biến
La Bàn Cổ NgữThuốc Tái Sử Dụng
Giày Thủy NgânHồng Ngọc
Biofrost
Biofrost
6 / 7 / 11
Ornn
VS
Blitzcrank
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Núi Lửa Phun Trào
Q
Thổi Bễ
W
Xung Kích Bỏng Cháy
E
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép Gai
Lá Chắn Mãnh SưLời Thề Hiệp Sĩ
Dây Chuyền Iron SolariGiáp Cai Ngục

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.1% - Tỷ Lệ Thắng: 43.1%

Người chơi Ornn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
aliNcleaN#4226
aliNcleaN#4226
EUNE (#1)
Cao Thủ 67.6% 105
2.
HotBacon#KR1
HotBacon#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 64.7% 187
3.
GrafCa#RU1
GrafCa#RU1
RU (#3)
Kim Cương IV 77.0% 61
4.
왕실의#2303
왕실의#2303
VN (#4)
Kim Cương III 67.3% 49
5.
BladeFlow#NA1
BladeFlow#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 50.0% 48
6.
EndeavorEU#Daddy
EndeavorEU#Daddy
EUW (#6)
Kim Cương I 58.9% 56
7.
Позёмка#0626
Позёмка#0626
PH (#7)
Kim Cương I 70.0% 40
8.
CandyCloud#RU1
CandyCloud#RU1
RU (#8)
ngọc lục bảo I 66.1% 56
9.
Evil Mushroom#2007
Evil Mushroom#2007
EUW (#9)
Kim Cương I 52.6% 57
10.
Lus1n#EUNE
Lus1n#EUNE
EUNE (#10)
Kim Cương I 51.9% 54

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn