0.1%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 77.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex (Hỗ Trợ)
SkyTec
0 /
11 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 55.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Vex#vex12
VN (#1) |
64.9% | ||||
Se7en#8470
VN (#2) |
69.6% | ||||
YDS Legend#7757
VN (#3) |
62.1% | ||||
Fang Lover 69#8872
EUNE (#4) |
100.0% | ||||
Phó Hồng Tuyết#QUAN
VN (#5) |
64.4% | ||||
Naga Shima#EUW
EUW (#6) |
64.8% | ||||
cocona cocomine#EUW
EUW (#7) |
62.4% | ||||
oOoKeMoOo#1199
VN (#8) |
70.5% | ||||
고양이 츄르뺐기#KR1
KR (#9) |
63.3% | ||||
Vex 13#arda1
TR (#10) |
68.9% | ||||