Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
13 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 33.3% - Tỷ Lệ Thắng: 12.8%

Build ban đầu

Máy Quét Oracle
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Nanh Nashor
Đai Tên Lửa Hextech
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Cộng Sinh
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 25.0% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Đại Cao Thủ 59.0% 78
2.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 54.1% 61
3.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#3)
Kim Cương III 74.6% 63
4.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#4)
Cao Thủ 52.6% 76
5.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#5)
Kim Cương III 70.1% 77
6.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 87.5% 32
7.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#7)
Cao Thủ 50.0% 72
8.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#8)
Kim Cương III 67.1% 76
9.
Linkin Park#lpfan
Linkin Park#lpfan
TR (#9)
Kim Cương II 60.4% 53
10.
PostNutGameplay#NA1
PostNutGameplay#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 65.7% 35