0.1%
Phổ biến
41.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 20.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 78.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Giày
Phổ biến: 62.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Hỗ Trợ)
Moham
6 /
9 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Absolut
5 /
11 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
whiteinn
9 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Reble
13 /
10 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
6 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.8%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#1) |
64.7% | ||||
우주형사#247
KR (#2) |
57.1% | ||||
좌유범#KR1
KR (#3) |
67.6% | ||||
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#4) |
76.0% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#5) |
69.4% | ||||
小小羊#0509
TW (#6) |
81.5% | ||||
Komorebi#1108
OCE (#7) |
53.2% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#8) |
62.5% | ||||
Souvannavon#EUW
EUW (#9) |
64.4% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
74.1% | ||||