0.5%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Đường trên)
Kingen
15 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
StarScreen
2 /
1 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
StarScreen
4 /
5 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
StarScreen
2 /
12 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
StarScreen
10 /
2 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Gumangusi#1812
VN (#1) |
66.7% | ||||
좌유범#KR1
KR (#2) |
65.4% | ||||
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#3) |
63.2% | ||||
우주형사#247
KR (#4) |
57.5% | ||||
Alexmeister#GOAT
OCE (#5) |
65.1% | ||||
1010178#EUNE
EUNE (#6) |
55.6% | ||||
Komorebi#1108
OCE (#7) |
54.9% | ||||
501#EUNE
EUNE (#8) |
65.9% | ||||
Biết Ông Hải k0#2710
VN (#9) |
76.0% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#10) |
61.4% | ||||