Jinx

Jinx

AD Carry
212 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
46.7%
Tỷ Lệ Thắng
13.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tráo Hàng!
Q
Giật Bắn!
W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E
Hưng Phấn!
Tráo Hàng!
Q Q Q Q Q
Giật Bắn!
W W W W W
Lựu Đạn Ma Hỏa!
E E E E E
Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!
R R R
Phổ biến: 70.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 91.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build cốt lõi

Rìu Nhanh Nhẹn
Móc Diệt Thủy Quái
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 14.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 94.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Phong Kiếm
Giáp Thiên Thần

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 73.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
VVEkkR#1314
VVEkkR#1314
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 71.2% 52
2.
KoheiMinoko#7777
KoheiMinoko#7777
EUW (#2)
Cao Thủ 67.9% 53
3.
Dier#2704
Dier#2704
VN (#3)
Đại Cao Thủ 72.3% 47
4.
Greyone 1#EUW
Greyone 1#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 66.0% 50
5.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#5)
Thách Đấu 73.3% 45
6.
あつきち#JP1
あつきち#JP1
JP (#6)
Cao Thủ 72.3% 47
7.
Wind H T Phong#VN2
Wind H T Phong#VN2
VN (#7)
Cao Thủ 64.7% 51
8.
EU GUMAYUSI#99057
EU GUMAYUSI#99057
EUNE (#8)
Cao Thủ 63.9% 61
9.
kata100#2710
kata100#2710
VN (#9)
Đại Cao Thủ 61.5% 65
10.
해 피#1224
해 피#1224
KR (#10)
Đại Cao Thủ 72.1% 43