0.0%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
6.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Đường trên)
Rainbow
2 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rainbow
7 /
3 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
flwns#777
EUNE (#1) |
70.8% | ||||
PolskiWuGang#6969
EUW (#2) |
64.0% | ||||
supportslave#1337
EUW (#3) |
87.1% | ||||
Jelex#XAXA
LAN (#4) |
97.0% | ||||
thuylinhxinh#3103
VN (#5) |
61.2% | ||||
novak lulu#EUW
EUW (#6) |
66.7% | ||||
lMTRIGGER3D#owo
NA (#7) |
58.8% | ||||
Darjus#Ahri
EUW (#8) |
58.8% | ||||
Kara no bot răm#172
VN (#9) |
69.0% | ||||
barqin#2307
EUW (#10) |
59.2% | ||||