0.1%
Phổ biến
47.1%
Tỷ Lệ Thắng
26.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 82.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 78.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường trên)
HolyPhoenix
16 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bull
17 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucid Poro#NA1
NA (#1) |
66.7% | ||||
Gấu Fubao#fubao
VN (#2) |
66.7% | ||||
Ferofrost#LAN
LAN (#3) |
73.2% | ||||
ur fav sup#haru
VN (#4) |
75.7% | ||||
VAG Harpy#NAT
LAN (#5) |
58.0% | ||||
SillyDingus#EDGIN
EUNE (#6) |
56.1% | ||||
gfghs#EUW
EUW (#7) |
58.3% | ||||
LightBringah#9613
EUW (#8) |
65.1% | ||||
Snoopy#BB88
EUNE (#9) |
54.9% | ||||
FEARNOT#801
KR (#10) |
53.6% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(33 ngày trước)
|