Rell

Rell

Hỗ Trợ
91 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xuyên Tâm Kích
Q
Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp
W
Phi Nước Đại
E
Phá Vỡ Khuôn Phép
Xuyên Tâm Kích
Q Q Q Q Q
Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp
W W W W W
Phi Nước Đại
E E E E E
Sức Hút Kinh Hoàng
R R R
Phổ biến: 22.4% - Tỷ Lệ Thắng: 60.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Áo Choàng Hắc Quang
Mặt Nạ Vực Thẳm
Tim Băng
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 34.4%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong

Đường Build Của Tuyển Thủ Rell (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Rell (Đường trên)
Evi
Evi
2 / 1 / 13
Rell
VS
Udyr
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Xuyên Tâm Kích
Q
Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp
W
Phi Nước Đại
E
Đai Khổng LồKhiên Băng Randuin
Hồng NgọcÁo Choàng Hắc Quang
Giày Thủy NgânKhiên Doran

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.4% - Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Người chơi Rell xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#1)
Thách Đấu 75.3% 77
2.
zweihänder#spk
zweihänder#spk
EUW (#2)
Thách Đấu 67.3% 49
3.
pipiB#0309
pipiB#0309
KR (#3)
Cao Thủ 65.5% 55
4.
KT Deft#bebe
KT Deft#bebe
VN (#4)
Cao Thủ 61.8% 55
5.
PostSalaryOrSTFU#Money
PostSalaryOrSTFU#Money
EUW (#5)
Cao Thủ 60.8% 51
6.
기다려라롤드컵#yeoui
기다려라롤드컵#yeoui
KR (#6)
Đại Cao Thủ 61.2% 49
7.
Cadinar#VN2
Cadinar#VN2
VN (#7)
Cao Thủ 61.2% 49
8.
浩浩ouo#hao
浩浩ouo#hao
KR (#8)
Thách Đấu 59.4% 96
9.
Kabishou#2002
Kabishou#2002
KR (#9)
Cao Thủ 63.8% 47
10.
Zombyra#TPG
Zombyra#TPG
EUW (#10)
Cao Thủ 58.9% 56