0.1%
Phổ biến
40.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 86.8%
Tỷ Lệ Thắng: 37.3%
Tỷ Lệ Thắng: 37.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.4%
Tỷ Lệ Thắng: 35.6%
Tỷ Lệ Thắng: 35.6%
Giày
Phổ biến: 89.6%
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zeri (Đường trên)
Carfe
3 /
9 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Evi
2 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pullbae
5 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doran
9 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Calix
8 /
7 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Người chơi Zeri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
라온팀 원딜#TTT
KR (#1) |
68.5% | ||||
zx전투의신xz#kr3
KR (#2) |
66.0% | ||||
Cheng Ju#86008
VN (#3) |
65.4% | ||||
Ngày Gặp Em#zeri
VN (#4) |
61.1% | ||||
Lucas2#412
BR (#5) |
58.8% | ||||
Chevette Turbo#ALN
BR (#6) |
76.4% | ||||
Yukose#6666
TR (#7) |
56.6% | ||||
Hado No 90#aizen
VN (#8) |
55.6% | ||||
자몽혀니블랙티#제리몽
KR (#9) |
55.1% | ||||
tb1234#VN2
VN (#10) |
52.7% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(46 ngày trước)
|