0.2%
Phổ biến
46.7%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.9%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Giày
Phổ biến: 76.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aurelion Sol (Đường trên)
Hatrixx
6 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ragner
2 /
4 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
QB9#2005
VN (#1) |
67.1% | ||||
Uzi永遠の神ん#4396
JP (#2) |
64.8% | ||||
kaito#bolas
BR (#3) |
64.0% | ||||
Neitz1#LAN
LAN (#4) |
71.7% | ||||
Lu Jian Fangover#ljfzz
KR (#5) |
61.8% | ||||
wetr#fff
KR (#6) |
74.6% | ||||
Bát ca ra#VN2
VN (#7) |
63.2% | ||||
SOLKING#4077
KR (#8) |
62.5% | ||||
bùm bùm chát#9366
VN (#9) |
67.4% | ||||
뛰어난 드래곤#Long
KR (#10) |
60.3% | ||||