0.1%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Giày
Phổ biến: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zeri (Đường giữa)
Cepted
11 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cepted
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Cepted
4 /
1 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cepted
4 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cepted
8 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Zeri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
라온팀 원딜#TTT
KR (#1) |
68.5% | ||||
zx전투의신xz#kr3
KR (#2) |
66.0% | ||||
Cheng Ju#86008
VN (#3) |
65.4% | ||||
Ngày Gặp Em#zeri
VN (#4) |
61.2% | ||||
Lucas2#412
BR (#5) |
58.8% | ||||
Chevette Turbo#ALN
BR (#6) |
76.4% | ||||
Yukose#6666
TR (#7) |
56.6% | ||||
Hado No 90#aizen
VN (#8) |
55.6% | ||||
tb1234#VN2
VN (#9) |
52.7% | ||||
자몽혀니블랙티#제리몽
KR (#10) |
56.5% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(8 ngày trước)
|