0.4%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 67.7%
Giày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Seraphine (Đường giữa)
MagiFelix
9 /
6 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Seraphine xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Miuri Chan#Shine
BR (#1) |
60.3% | ||||
미움받을 용기#송현석
KR (#2) |
58.6% | ||||
2cc#ccc
KR (#3) |
79.4% | ||||
Sakura n You#Divky
VN (#4) |
60.4% | ||||
Tera#0000
EUW (#5) |
58.3% | ||||
Fong Koli#3112
VN (#6) |
63.6% | ||||
Daddy Pedrο#EUW
EUW (#7) |
69.2% | ||||
Space Host#LAN
LAN (#8) |
62.8% | ||||
Yamete#cute
EUW (#9) |
52.2% | ||||
Torakle KR#MATES
KR (#10) |
51.9% | ||||