Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
6,712 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.9%
Phổ biến
52.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Thanh Âm Bao Phủ
W
Đổi Nhịp
E
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 34.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 89.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Quyền Trượng Thiên Thần
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 12.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh
Quỷ Thư Morello

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
12 / 1 / 15

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ 63.6% 55
2.
Fong Koli#3112
Fong Koli#3112
VN (#2)
Đại Cao Thủ 62.5% 88
3.
AliceMitsuki#Kind
AliceMitsuki#Kind
VN (#3)
Cao Thủ 61.1% 54
4.
미움받을 용기#송현석
미움받을 용기#송현석
KR (#4)
Đại Cao Thủ 60.0% 85
5.
Miuri Chan#Shine
Miuri Chan#Shine
BR (#5)
Thách Đấu 59.6% 94
6.
Catriona#fem
Catriona#fem
TR (#6)
Kim Cương III 84.9% 53
7.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#7)
Thách Đấu 73.7% 38
8.
Odi#Sera
Odi#Sera
NA (#8)
Cao Thủ 56.0% 50
9.
MulherDePreso#CAPS
MulherDePreso#CAPS
BR (#9)
Kim Cương I 69.4% 72
10.
Vanilla Coco#nut
Vanilla Coco#nut
EUW (#10)
Cao Thủ 54.1% 61