Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
150 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 44.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 70.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Đường build chung cuộc

Hoa Tử Linh
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (AD Carry)
Deft
Deft
4 / 4 / 13
Gragas
VS
Rumble
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Đồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Giày Khai Sáng IoniaNhẫn Doran
Động Cơ Vũ TrụThấu Kính Viễn Thị

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 56.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%