20.2%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
13.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 76.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.4%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Giày
Phổ biến: 96.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jinx (AD Carry)
Hena
17 /
1 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sangchu
13 /
0 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sangchu
14 /
2 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Hena
8 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sangchu
6 /
2 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 85.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Người chơi Jinx xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
VVEkkR#1314
EUW (#1) |
71.4% | ||||
KoheiMinoko#7777
EUW (#2) |
67.9% | ||||
Dier#2704
VN (#3) |
72.3% | ||||
Greyone 1#EUW
EUW (#4) |
67.3% | ||||
BULL#kr11
KR (#5) |
73.3% | ||||
あつきち#JP1
JP (#6) |
72.3% | ||||
Wind H T Phong#VN2
VN (#7) |
64.7% | ||||
고독한남자김태현#KR1
KR (#8) |
64.0% | ||||
goodbye#mello
BR (#9) |
64.0% | ||||
해 피#1224
KR (#10) |
72.1% | ||||