Ryze

Ryze

Đường giữa, Đường trên
76 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quá Tải
Q
Dòng Chảy Ma Pháp
E
Ngục Cổ Ngữ
W
Bậc Thầy Cổ Thuật
Quá Tải
Q Q Q Q Q
Ngục Cổ Ngữ
W W W W W
Dòng Chảy Ma Pháp
E E E E E
Vòng Xoáy Không Gian
R R R
Phổ biến: 46.7% - Tỷ Lệ Thắng: 35.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nước Mắt Nữ Thần
Bình Máux2
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 21.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 73.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%

Đường build chung cuộc

Đuốc Lửa Đen
Tim Băng
Súng Lục Luden

Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 55.8% - Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
IRON I#3333
IRON I#3333
VN (#1)
Cao Thủ 65.6% 61
2.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ 63.0% 54
3.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#3)
Cao Thủ 60.0% 50
4.
Kohls#FATop
Kohls#FATop
BR (#4)
Thách Đấu 57.3% 131
5.
농무연#KR1
농무연#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 55.6% 81
6.
81171132del#KR1
81171132del#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 62.8% 43
7.
Runic Avarice#6940
Runic Avarice#6940
NA (#7)
Kim Cương IV 65.1% 63
8.
sapomayOG#demon
sapomayOG#demon
LAN (#8)
Kim Cương II 63.0% 54
9.
앙김옥띠#KR12
앙김옥띠#KR12
KR (#9)
Kim Cương II 53.1% 96
10.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#10)
Cao Thủ 63.6% 33