23.4%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 26.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Giày
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jhin (AD Carry)
Woolite
7 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doublelift
5 /
8 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kaori
12 /
7 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kaori
15 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
ANDARIEL
15 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 76.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Jhin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SONMENZİL#TR1
TR (#1) |
73.0% | ||||
FaseFlax#4Jhin
EUW (#2) |
70.0% | ||||
Hãy Chào Beerus#Berus
VN (#3) |
70.4% | ||||
yakuzer#ACE
EUW (#4) |
73.9% | ||||
50shadesofluck#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
Purple Guy#FNAF
LAN (#6) |
65.5% | ||||
Blesses#KR1
KR (#7) |
64.8% | ||||
BigŠlongVizi#6809
EUNE (#8) |
73.3% | ||||
Majkkl#EUNE
EUNE (#9) |
76.2% | ||||
Cidez#NA1
NA (#10) |
65.3% | ||||