0.1%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Tỷ Lệ Thắng: 83.3%
Giày
Phổ biến: 74.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (AD Carry)
twohoyrz
6 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Flakked
5 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xinw#x1x1
KR (#1) |
80.0% | ||||
Wamtes#12313
TR (#2) |
83.3% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#3) |
80.0% | ||||
Hoàng#0501
VN (#4) |
70.4% | ||||
Nevard#2511
VN (#5) |
72.3% | ||||
GG IQ GAP#0001
NA (#6) |
68.8% | ||||
aupa bobi#LEC
EUW (#7) |
70.2% | ||||
four#wht
TR (#8) |
75.0% | ||||
taliyah#1101
NA (#9) |
66.7% | ||||
Yêu bé Ling#1806
VN (#10) |
79.1% | ||||