0.2%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Hỗ Trợ)
DARKWINGS
0 /
9 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ucal
2 /
3 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xinw#x1x1
KR (#1) |
80.0% | ||||
Wamtes#12313
TR (#2) |
83.3% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#3) |
80.0% | ||||
four#wht
TR (#4) |
76.1% | ||||
Hoàng#0501
VN (#5) |
70.4% | ||||
Nevard#2511
VN (#6) |
72.3% | ||||
GG IQ GAP#0001
NA (#7) |
68.8% | ||||
aupa bobi#LEC
EUW (#8) |
68.8% | ||||
taliyah#1101
NA (#9) |
66.7% | ||||
Yêu bé Ling#1806
VN (#10) |
79.1% | ||||