4.2%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 84.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Hỗ Trợ)
Envyy
5 /
8 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kaori
4 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Minit
2 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cepted
3 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Poby
0 /
9 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
NO GG PLZ#KR1
KR (#1) |
64.2% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#2) |
66.7% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#3) |
62.7% | ||||
ngaychuagiongbao#1904
VN (#4) |
61.0% | ||||
IsoLazy#9951
TW (#5) |
61.4% | ||||
Zwagie#3003
VN (#6) |
56.4% | ||||
Xerath Artillery#EUW
EUW (#7) |
56.9% | ||||
Tobai#Crack
EUW (#8) |
57.4% | ||||
LastÐawn#QALF
EUW (#9) |
58.3% | ||||
Ønłý Xeräthº#EUNE
EUNE (#10) |
55.6% | ||||