Graves

Graves

Đi Rừng
47 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
27.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 43.5% - Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 18.8%

Đường build chung cuộc

Kiếm Ma Youmuu
Súng Lục Luden
Gươm Thức Thời

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.7% - Tỷ Lệ Thắng: 26.7%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 62.4% 101
2.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#2)
Đại Cao Thủ 63.8% 47
3.
skibidi ohio#2115
skibidi ohio#2115
EUNE (#3)
Kim Cương II 77.1% 48
4.
RednDark#EUW
RednDark#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 59.0% 61
5.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#5)
Cao Thủ 59.2% 49
6.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#6)
Thách Đấu 60.0% 60
7.
scy19980304#KR1
scy19980304#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 57.8% 64
8.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 63.0% 46
9.
RXRX#arex
RXRX#arex
TR (#9)
Đại Cao Thủ 57.9% 57
10.
牛爷爷大战铁血战士#111
牛爷爷大战铁血战士#111
NA (#10)
Cao Thủ 83.3% 30