7.3%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
15.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 84.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 65.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Pyke (Hỗ Trợ)
Peter
7 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Moham
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Harp
1 /
9 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fleshy
11 /
10 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Life
5 /
3 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Pyke xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Butko#Uhleb
EUW (#1) |
97.3% | ||||
iBony#2001
VN (#2) |
73.9% | ||||
Mute And Pray#NA1
NA (#3) |
68.0% | ||||
海味小队长#komer
SG (#4) |
71.7% | ||||
죄 인#kr4
KR (#5) |
76.6% | ||||
azrael#lonly
BR (#6) |
69.6% | ||||
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#7) |
69.6% | ||||
Monkey Pyke#001
NA (#8) |
62.3% | ||||
universive#EUW
EUW (#9) |
61.9% | ||||
尹錫元#2002
KR (#10) |
61.5% | ||||