0.3%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 22.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 90.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 46.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Hỗ Trợ)
knight
2 /
2 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hylissang
2 /
2 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Vsta
1 /
4 /
16
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
knight
1 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Hylissang
1 /
2 /
4
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SG Lue#88888
VN (#1) |
64.4% | ||||
미 드#KR115
KR (#2) |
60.7% | ||||
azeotrop#TR1
TR (#3) |
60.0% | ||||
QÚA DỮ ANNIE#BL49
VN (#4) |
57.6% | ||||
Quiroga#BR1
BR (#5) |
56.9% | ||||
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#6) |
54.8% | ||||
이게머누#KR1
KR (#7) |
57.1% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#8) |
73.5% | ||||
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#9) |
93.8% | ||||
연 설#TRPG
KR (#10) |
61.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |