0.0%
Phổ biến
36.3%
Tỷ Lệ Thắng
10.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày
Phổ biến: 95.1%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Tỷ Lệ Thắng: 35.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tunf1#2007
VN (#1) |
61.7% | ||||
NUΜB#EUW
EUW (#2) |
56.6% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#3) |
70.0% | ||||
RNG 296#EUW
EUW (#4) |
54.4% | ||||
Jadi#Vayne
EUW (#5) |
54.3% | ||||
jetzt langts#EUW
EUW (#6) |
56.3% | ||||
infinite void#BR 7
BR (#7) |
60.0% | ||||
fahadkill#6077
EUW (#8) |
80.4% | ||||
Thanatos#0101
TR (#9) |
65.7% | ||||
takaxo#4513
BR (#10) |
53.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |