2.0%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 53.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 73.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Giày
Phổ biến: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Camille (Hỗ Trợ)
Parus
7 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Reble
2 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Melonik
1 /
6 /
4
|
VS
|
|
|||
Doran
10 /
15 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Delight
7 /
4 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 89.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Camille xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#1) |
71.7% | ||||
Portgas D Braham#AGB
BR (#2) |
69.6% | ||||
Bae Hanhan#2001
VN (#3) |
68.5% | ||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#4) |
68.0% | ||||
tt1#zxc
VN (#5) |
78.6% | ||||
TOP DROGADO#LAS
LAS (#6) |
64.9% | ||||
asian#exe
NA (#7) |
63.8% | ||||
blobheart#NA1
NA (#8) |
63.2% | ||||
walldive#MBG
KR (#9) |
67.4% | ||||
baaba#35K
EUW (#10) |
76.3% | ||||