6.2%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 78.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Giày
Phổ biến: 88.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đi Rừng)
Ambition
0 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
RoseThorn
10 /
5 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SKEANZ
9 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
14 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Minerva
0 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xinw#x1x1
KR (#1) |
78.0% | ||||
Wamtes#12313
TR (#2) |
83.3% | ||||
four#wht
TR (#3) |
75.0% | ||||
aupa bobi#LEC
EUW (#4) |
70.0% | ||||
Hoàng#0501
VN (#5) |
70.9% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#6) |
71.2% | ||||
Nevard#2511
VN (#7) |
72.3% | ||||
Nắng Hạ#2002
VN (#8) |
81.5% | ||||
GG IQ GAP#0001
NA (#9) |
68.8% | ||||
taliyah#1101
NA (#10) |
66.7% | ||||