0.1%
Phổ biến
43.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 67.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.6%
Người chơi Singed xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Horneoredg#EUNE
EUNE (#1) |
61.0% | ||||
PhyCosmos#TW2
TW (#2) |
55.9% | ||||
xinzide emperor#KR1
KR (#3) |
55.4% | ||||
VortexMaster#310
EUW (#4) |
59.6% | ||||
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#5) |
57.6% | ||||
Feed Banh Xác#TĐ93
VN (#6) |
55.8% | ||||
수녀를덮친스님#김동크
KR (#7) |
53.4% | ||||
Duck Bear#DckB
VN (#8) |
57.1% | ||||
MARVIN 1V9 ULTRA#OMEGA
EUW (#9) |
54.7% | ||||
MARVIN GODSPEED#1V9
EUW (#10) |
53.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,386,075 | |
2. | 10,406,711 | |
3. | 8,712,346 | |
4. | 8,249,300 | |
5. | 7,604,900 | |