Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
11 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
27.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Đổi Nhịp
E
Thanh Âm Bao Phủ
W
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 66.7% - Tỷ Lệ Thắng: 27.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Tro Tàn Định Mệnh
Đuốc Lửa Đen
Súng Lục Luden
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Seraphine (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Seraphine (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.1% - Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
MulherDePreso#CAPS
MulherDePreso#CAPS
BR (#1)
Cao Thủ 69.7% 76
2.
Fong Koli#3112
Fong Koli#3112
VN (#2)
Đại Cao Thủ 64.5% 93
3.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ 62.7% 59
4.
미움받을 용기#송현석
미움받을 용기#송현석
KR (#4)
Đại Cao Thủ 60.2% 88
5.
AliceMitsuki#Kind
AliceMitsuki#Kind
VN (#5)
Cao Thủ 60.0% 55
6.
Miuri Chan#Shine
Miuri Chan#Shine
BR (#6)
Thách Đấu 59.6% 94
7.
Fersita#Kat
Fersita#Kat
LAS (#7)
Cao Thủ 58.0% 69
8.
Catriona#fem
Catriona#fem
TR (#8)
Kim Cương III 84.9% 53
9.
Green Buff#green
Green Buff#green
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ 70.7% 41
10.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#10)
Thách Đấu 73.7% 38