0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 100.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Vladimir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV Shanti6#GOD
LAN (#1) |
70.0% | ||||
Ghost7#血海無涯
TW (#2) |
64.4% | ||||
KriSsLike#EUNE
EUNE (#3) |
93.7% | ||||
Raiich#1V9
EUNE (#4) |
64.2% | ||||
핏빛 계약#KR1
KR (#5) |
62.0% | ||||
KINGS NEVER DIE#EUNEE
EUNE (#6) |
61.6% | ||||
Mister#NTC
BR (#7) |
86.5% | ||||
DAV1D G0GGINS#KR1
KR (#8) |
57.7% | ||||
H3ndr1kH#EUNE
EUNE (#9) |
57.4% | ||||
연 월#kr2
KR (#10) |
59.6% | ||||