2.6%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 66.4%
Giày
Phổ biến: 96.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Evelynn (Đi Rừng)
roulette
4 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
roulette
4 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
14 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
3 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tarzan
3 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Evelynn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
UNCLE JAMAL ADC#NA1
NA (#1) |
67.3% | ||||
griffith#0 0
BR (#2) |
64.8% | ||||
fear the lamb#9080
EUNE (#3) |
60.0% | ||||
롱루아KR#56204
VN (#4) |
58.9% | ||||
Sazuri#11111
NA (#5) |
59.1% | ||||
JHONMA#7917
LAS (#6) |
58.0% | ||||
EveKawa#Eve
VN (#7) |
56.3% | ||||
GNAAAAAAAAAAAARZ#GNARZ
EUW (#8) |
63.6% | ||||
Eyeball#KING
EUNE (#9) |
55.8% | ||||
Yuzuki#001
NA (#10) |
73.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,256,731 | |
2. | 6,477,855 | |
3. | 6,337,517 | |
4. | 6,241,260 | |
5. | 5,783,741 | |