0.4%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 29.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 65.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shen (Đi Rừng)
eXyu
3 /
4 /
19
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
2 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Zanzarah
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tarzan
4 /
0 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
1 /
5 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Người chơi Shen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Django#FROGS
EUW (#1) |
66.0% | ||||
Shensual Łover#EUW
EUW (#2) |
62.5% | ||||
yamatooo04#13504
VN (#3) |
62.3% | ||||
Ýassμo#123
EUNE (#4) |
60.8% | ||||
LP Printeren#EUW
EUW (#5) |
63.8% | ||||
guacamole nipple#pvy
EUW (#6) |
60.6% | ||||
TTV IMainTopLane#NA1
NA (#7) |
60.0% | ||||
또훈도훈#KR1
KR (#8) |
59.7% | ||||
NgNL#nico
LAS (#9) |
58.2% | ||||
Ondřej#PES
EUNE (#10) |
57.5% | ||||