0.0%
Phổ biến
41.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 71.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (Đi Rừng)
Selfmade
8 /
1 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ren wo hang#T12
KR (#1) |
70.0% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#2) |
67.1% | ||||
KischFutter#EUW
EUW (#3) |
67.3% | ||||
Takey#KR99
KR (#4) |
62.7% | ||||
lowkeychallenger#demon
EUW (#5) |
64.9% | ||||
sdawxl#KR1
KR (#6) |
63.5% | ||||
baxeler#bax
EUW (#7) |
65.3% | ||||
JBL speakers#1234
NA (#8) |
69.6% | ||||
S e IR i o U s#EUW
EUW (#9) |
64.6% | ||||
miguelcp2pint#123
BR (#10) |
62.7% | ||||