2.8%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 98.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Giày
Phổ biến: 85.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường giữa)
Palafox
18 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Hang
10 /
9 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
3 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clozer
4 /
9 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hatrixx
5 /
6 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
tueoc cho#VN2
VN (#1) |
75.0% | ||||
unknow 9 12#9999
VN (#2) |
65.4% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#3) |
63.5% | ||||
Banming#KR1
KR (#4) |
63.5% | ||||
Arcminute#NA1
NA (#5) |
58.6% | ||||
hern1#zzz
LAS (#6) |
58.2% | ||||
PriØrıtý#LAS
LAS (#7) |
56.2% | ||||
noidea#123
EUW (#8) |
56.9% | ||||
WMWM#00000
EUW (#9) |
56.1% | ||||
Know ur pIace#EUW
EUW (#10) |
66.7% | ||||