Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
267 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 26.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 69.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Nanh Nashor
Đai Tên Lửa Hextech
Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường giữa)

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.5% - Tỷ Lệ Thắng: 43.5%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#1)
Đại Cao Thủ 59.0% 78
2.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 54.1% 61
3.
D4nz#BR1
D4nz#BR1
BR (#3)
Cao Thủ 52.6% 76
4.
Yuizz#5198
Yuizz#5198
TW (#4)
Kim Cương III 70.1% 77
5.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#5)
Đại Cao Thủ 87.5% 32
6.
Purch Gemidor#ahh
Purch Gemidor#ahh
LAN (#6)
Kim Cương IV 71.2% 66
7.
gtzdti1O#BR1
gtzdti1O#BR1
BR (#7)
Cao Thủ 50.0% 72
8.
Futa Shyvana#Futa
Futa Shyvana#Futa
EUW (#8)
Kim Cương III 67.1% 76
9.
Linkin Park#lpfan
Linkin Park#lpfan
TR (#9)
Kim Cương II 60.4% 53
10.
PostNutGameplay#NA1
PostNutGameplay#NA1
NA (#10)
Cao Thủ 65.7% 35