10.5%
Phổ biến
8.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 32.4%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 6.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 9.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ezreal
Lindgarde
10 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Halo
4 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bull
1 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kramer
1 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Envyy
12 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Hỏa Tinh
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Xạ Thủ Thiên Bẩm
|
|
Cú Đấm Thần Bí
|
|
Người chơi Ezreal xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zelll#5105
VN (#1) |
81.8% | ||||
Soczek1311#EUW
EUW (#2) |
56.3% | ||||
Skillshot Lander#EUW
EUW (#3) |
55.1% | ||||
어린이즈#KR1
KR (#4) |
58.7% | ||||
Xiaø Wuu#88888
VN (#5) |
66.7% | ||||
iu i de 0 buon#9999
VN (#6) |
53.8% | ||||
chimneychimney#NA1
NA (#7) |
50.0% | ||||
Hadi#BR1
BR (#8) |
65.8% | ||||
Augustº 17#1999
VN (#9) |
51.6% | ||||
nusinhxinhdep#angel
VN (#10) |
68.6% | ||||