3.8%
Phổ biến
46.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 81.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.1%
Giày
Phổ biến: 94.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zeri
HyBriD
2 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
15 /
3 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
HyBriD
15 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lure
9 /
5 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HolyPhoenix
14 /
8 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Zeri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
라온팀 원딜#TTT
KR (#1) |
69.8% | ||||
Lucas2#412
BR (#2) |
65.3% | ||||
Hado No 90#aizen
VN (#3) |
60.0% | ||||
tb1234#VN2
VN (#4) |
54.9% | ||||
Cheng Ju#86008
VN (#5) |
68.5% | ||||
HIGHAMPHOTMIRA#MIRA
EUNE (#6) |
61.9% | ||||
Renekton#thach
VN (#7) |
64.0% | ||||
OG Tomoe#umi21
VN (#8) |
100.0% | ||||
우울증갤러리#무기력증
KR (#9) |
80.0% | ||||
zx전투의신xz#kr3
KR (#10) |
67.6% | ||||