1.4%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Giày
Phổ biến: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Naafiri
Ophelia
1 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kaiser
9 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
6 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Naafiri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Demon#IksPe
EUNE (#1) |
100.0% | ||||
Perrita Enjoyer#WOOF
LAN (#2) |
53.1% | ||||
갓 독#dog
KR (#3) |
59.4% | ||||
angel wings#gabry
EUW (#4) |
76.2% | ||||
JdemeChcát#CHCAT
EUNE (#5) |
69.2% | ||||
Trường Thần Tài#999
VN (#6) |
64.6% | ||||
Dilankko#LAN18
LAN (#7) |
80.0% | ||||
호두도화나면물어#KR2
KR (#8) |
82.4% | ||||
Blaxcell#EUW
EUW (#9) |
76.5% | ||||
TheWarDoc#TR1
TR (#10) |
57.1% | ||||