9.6%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
24.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 83.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 96.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Giày
Phổ biến: 60.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Prince
9 /
10 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
18 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
2 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yeon
9 /
13 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
ANDARIEL
2 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 82.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#1) |
68.8% | ||||
qwerrweqreq#7788
KR (#2) |
63.9% | ||||
Xii#koinu
NA (#3) |
62.0% | ||||
T1 Samira#GGG
KR (#4) |
84.5% | ||||
MiraKinggg#BMT
VN (#5) |
82.4% | ||||
Tophrahlor#EUW
EUW (#6) |
57.3% | ||||
Bersan fun acc#1337
TR (#7) |
64.4% | ||||
Quartze#NA1
NA (#8) |
57.1% | ||||
PWvx hysamirapwd#卖5折皮肤
EUW (#9) |
100.0% | ||||
AFTMIW V4#NA1
NA (#10) |
66.0% | ||||