Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#1)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 68 (66.0%)
Graves Rek'Sai Taliyah Viego Lillia
2.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#2)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 75 (67.6%)
Rell Rakan Hwei Nautilus Renata Glasc
3.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#3)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 60 (68.2%)
Hwei Taliyah Lee Sin Azir Viktor
4.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#4)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 73 (65.2%)
Ekko Jarvan IV Kha'Zix Vi Amumu
5.
TapinGG Mave#0088
TapinGG Mave#0088
EUNE (#5)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 99 (58.9%)
Kha'Zix Evelynn Diana Nidalee
6.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#6)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 70 (64.2%)
Kai'Sa Ashe Zeri Caitlyn Corki
7.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#7)
Thách Đấu 855 LP
Thắng: 59 (62.8%)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 23 (88.5%)
Graves Ngộ Không K'Sante Jax Lee Sin
8.
Hani#XXX
Hani#XXX
LAN (#8)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 47 (77.0%)
Kayn Bel'Veth Lee Sin Diana Viego
9.
LeLeGanka#GLAOZ
LeLeGanka#GLAOZ
EUNE (#9)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 71 (62.8%)
Hecarim Bel'Veth Kindred Nami Karthus
10.
2DTFT#TFT
2DTFT#TFT
VN (#10)
Thách Đấu 829 LP
Thắng: 97 (59.5%)
Twisted Fate Yasuo Nidalee Yone Jayce
11.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#11)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 82 (63.6%)
Kindred Nidalee Graves Taliyah Viego
12.
迎神微ysrw66#vip
迎神微ysrw66#vip
TW (#12)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 60 (69.0%)
Jinx Ekko Pantheon Xin Zhao Ahri
13.
itsdripbaby#drip
itsdripbaby#drip
TR (#13)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 58 (69.0%)
Draven Kai'Sa Caitlyn Yasuo Kassadin
14.
랭크 1 에코#에코 킹
랭크 1 에코#에코 킹
EUNE (#14)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 54 (76.1%)
Ekko
15.
taviz vermem#00001
taviz vermem#00001
TR (#15)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 55 (70.5%)
Nidalee Talon Taliyah Brand Qiyana
16.
João#EUW
João#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 71 (56.8%)
Rakan Lux Viego Nautilus Malphite
17.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#17)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 59 (67.8%)
Seraphine Ahri Taliyah Tristana Vex
18.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#18)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 59 (64.1%)
Brand Bel'Veth Lee Sin Vayne Viego
19.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#19)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 58 (66.7%)
Janna Karma Milio Jhin Elise
20.
kagaroo#3746
kagaroo#3746
EUNE (#20)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Trundle Malphite Tristana Teemo Dr. Mundo
21.
라온팀 원딜#TTT
라온팀 원딜#TTT
KR (#21)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 82 (59.0%)
Zeri Jinx Lucian Kai'Sa Twisted Fate
22.
FREE PALESTINE#humzh
FREE PALESTINE#humzh
NA (#22)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 74 (57.8%)
Draven Jhin Varus Samira Lucian
23.
不吃上海青#狮子狗
不吃上海青#狮子狗
NA (#23)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 72 (61.0%)
Rengar Kha'Zix Malphite Syndra Xayah
24.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#24)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 69 (61.6%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Kayn Poppy
25.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#25)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 58 (60.4%)
Jinx Varus Aphelios Draven Lucian
26.
New Day#9999
New Day#9999
VN (#26)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 77 (59.7%)
Alistar Braum Galio Lulu Rell
27.
Mıe#05457
Mıe#05457
VN (#27)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 59 (64.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (26.3%)
Lucian Aatrox Varus Akali Kai'Sa
28.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#28)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Karma Senna Cassiopeia Tristana Taliyah
29.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#29)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Viego Nidalee Lee Sin Irelia Diana
30.
psico#LOUCO
psico#LOUCO
BR (#30)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 71 (61.2%)
Viego Taliyah Lee Sin Kindred Lillia
31.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#31)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 81 (57.0%)
Rek'Sai Karthus Diana Nidalee Elise
32.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#32)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 83 (58.9%)
Kennen Rumble Vayne Twisted Fate Jayce
33.
N23 September#NE23
N23 September#NE23
LAN (#33)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 65 (59.6%)
Taliyah Graves Lee Sin Draven Thresh
34.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#34)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 43 (81.1%)
Lux Nami Hwei Soraka Miss Fortune
35.
Career#DRX
Career#DRX
KR (#35)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 67 (60.4%)
Nautilus Camille Braum Alistar Rakan
36.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#36)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 51 (67.1%)
Taliyah Brand Nidalee Kindred Lillia
37.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 62 (57.9%)
Brand Diana Elise Shyvana Kha'Zix
38.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#38)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 52 (64.2%)
Graves Kindred Nidalee Lillia Rek'Sai
39.
대호깍기인형#ady
대호깍기인형#ady
KR (#39)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 81 (57.4%)
Skarner Galio Kayle Taric Shen
40.
Its me ZEON#4846
Its me ZEON#4846
VN (#40)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 57 (64.0%)
Nautilus Blitzcrank Brand Karma Skarner
41.
the promise#star
the promise#star
LAS (#41)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 54 (62.8%)
Kha'Zix Kassadin Karthus Yone Viego
42.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#42)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 64 (59.3%)
Warwick Poppy Zac Olaf Lee Sin
43.
vvi#zzz
vvi#zzz
BR (#43)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 53 (72.6%)
Kindred Diana Jax Lee Sin Graves
44.
yak ne varsa#0134
yak ne varsa#0134
TR (#44)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Jax Camille Darius Tryndamere Yone
45.
붐칙칵칙#KR1
붐칙칵칙#KR1
KR (#45)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 60 (63.2%)
Corki Viego Lee Sin Taliyah LeBlanc
46.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#46)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 41 (78.8%)
Viego Lillia Lee Sin Taliyah Kindred
47.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#47)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Jinx Tristana Draven Ashe Zeri
48.
sting#st82
sting#st82
BR (#48)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 55 (59.8%)
Kindred Jax Lee Sin Nidalee Camille
49.
Cicho Bo Gapuje#loczi
Cicho Bo Gapuje#loczi
EUNE (#49)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 47 (71.2%)
Shaco Nidalee Twisted Fate Qiyana Katarina
50.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#50)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 67 (59.8%)
Udyr Skarner Volibear Mordekaiser
51.
Nhựt Thái#0809
Nhựt Thái#0809
VN (#51)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 49 (75.4%)
Renekton Jax Camille Irelia Gwen
52.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#52)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 42 (73.7%)
Tristana Ahri LeBlanc Lucian Azir
53.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#53)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 52 (67.5%)
Annie Hwei Brand Sylas Jinx
54.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#54)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 40 (66.7%)
Taric Leona Nautilus Morgana Maokai
55.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#55)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 51 (67.1%)
Lillia Graves Viego Brand Rumble
56.
Micha#999
Micha#999
LAS (#56)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 40 (75.5%)
Janna Thresh Nautilus Rell Taric
57.
Neøø#1012
Neøø#1012
NA (#57)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 51 (63.8%)
Caitlyn Corki Aphelios Nautilus Kai'Sa
58.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#58)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 56 (66.7%)
Yone Tristana LeBlanc Hwei Akali
59.
ayw#369
ayw#369
TR (#59)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 50 (66.7%)
Qiyana Sylas Kassadin Talon Xayah
60.
chendian#ΕUW
chendian#ΕUW
EUW (#60)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 64 (62.1%)
Zed Talon Yone
61.
대광#God
대광#God
KR (#61)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 51 (63.0%)
Aurelion Sol Yone Nautilus Tristana Taliyah
62.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#62)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 89 (57.1%)
Taliyah Syndra Orianna Tristana Ahri
63.
Kuangshe#0804
Kuangshe#0804
EUW (#63)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Corki Caitlyn Kog'Maw Jhin Samira
64.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#64)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 39 (72.2%)
Corki Hwei Taliyah Tristana Neeko
65.
KOREAN ZERG#Ace
KOREAN ZERG#Ace
BR (#65)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Taliyah Poppy Brand Vi Viego
66.
Rui1#KR1
Rui1#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 80 (56.7%)
Rell Leona Alistar Thresh Seraphine
67.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#67)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 49 (70.0%)
Jayce Camille Gnar Irelia Akali
68.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#68)
Thách Đấu 576 LP
Thắng: 60 (59.4%)
Hwei Yone Azir Taliyah Viego
69.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#69)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 60 (62.5%)
Jax Tryndamere Jayce Gwen Vayne
70.
Necrotic Sword#EUW
Necrotic Sword#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 66 (60.0%)
Udyr Volibear Skarner Amumu Pantheon
71.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#71)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 55 (65.5%)
Twisted Fate Skarner Rumble Gragas Vayne
72.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#72)
Thách Đấu 569 LP
Thắng: 46 (63.0%)
Skarner Aurelion Sol Nautilus Alistar Lee Sin
73.
k3v#EUW
k3v#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 62 (60.8%)
Twisted Fate Nautilus Qiyana Karma LeBlanc
74.
Nachtfall#EUW
Nachtfall#EUW
EUW (#74)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 48 (70.6%)
Camille Gwen Fiora
75.
엑스아홉아홉#99999
엑스아홉아홉#99999
EUW (#75)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 64 (62.7%)
Fiora Jax Camille Aatrox
76.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu 556 LP
Thắng: 61 (58.7%)
Taliyah Lillia Elise Kindred Fiddlesticks
77.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#77)
Thách Đấu 556 LP
Thắng: 54 (60.7%)
Swain Braum Blitzcrank Brand Cassiopeia
78.
XUnnie#3396
XUnnie#3396
TW (#78)
Thách Đấu 556 LP
Thắng: 43 (68.3%)
Smolder Camille Xayah Jax Yone
79.
Mèo Béo#hihi
Mèo Béo#hihi
VN (#79)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 66 (59.5%)
Kindred Graves Taliyah Lee Sin Nidalee
80.
Di Cadis Callian#Zone5
Di Cadis Callian#Zone5
VN (#80)
Thách Đấu 552 LP
Thắng: 49 (67.1%)
Pyke Rakan Rell Blitzcrank Alistar
81.
Main All Roles#NA2
Main All Roles#NA2
NA (#81)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 49 (66.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Taliyah Vladimir Bel'Veth Viego Darius
82.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#82)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 64 (62.7%)
Rek'Sai Viego Ornn Lee Sin Graves
83.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#83)
Thách Đấu 547 LP
Thắng: 36 (72.0%)
Lillia Lee Sin Nidalee Taliyah Kindred
84.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#84)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 45 (62.5%)
Caitlyn Jinx Kog'Maw Samira Tristana
85.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#85)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 63 (60.6%)
Nautilus Rakan Rell Thresh Alistar
86.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#86)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 40 (71.4%)
Nautilus Rell Thresh Rakan Nami
87.
aCs#999
aCs#999
TR (#87)
Thách Đấu 540 LP
Thắng: 51 (60.0%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Kalista Karthus Samira Lucian Milio
88.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#88)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 54 (60.0%)
Lucian Varus Caitlyn Kayle Tristana
89.
Legendary Bow#EUW
Legendary Bow#EUW
EUW (#89)
Thách Đấu 539 LP
Thắng: 41 (70.7%)
Corki Hwei Azir Ahri Lucian
90.
Nguyễn Thúy Hồng#iiiii
Nguyễn Thúy Hồng#iiiii
VN (#90)
Thách Đấu 537 LP
Thắng: 65 (56.0%)
Kim Cương III 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Hwei Katarina Xerath Ahri Teemo
91.
Flakkardo#METIN
Flakkardo#METIN
EUW (#91)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 48 (66.7%)
Draven Aphelios Viego Zeri Corki
92.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#92)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 43 (65.2%)
Taliyah Nidalee Brand Corki Maokai
93.
MagiCc1#TR1
MagiCc1#TR1
TR (#93)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 40 (66.7%)
Jax Akali Brand Jayce Camille
94.
TerrorschnitzeI#EUW
TerrorschnitzeI#EUW
EUW (#94)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 71 (55.9%)
Renekton Skarner Jax Camille Rumble
95.
twtv steellar1#GOAT
twtv steellar1#GOAT
LAN (#95)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 46 (62.2%)
Camille Aatrox Fiora Vayne Jayce
96.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#96)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 32 (78.0%)
Alistar Zeri Nautilus Kai'Sa Kalista
97.
AJDeus#LAN
AJDeus#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 45 (64.3%)
Fiddlesticks Lee Sin Rek'Sai Kindred Jarvan IV
98.
xiaonaiyou#让我刷会野
xiaonaiyou#让我刷会野
KR (#98)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 50 (65.8%)
Graves Viego Kindred Lee Sin Taliyah
99.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#99)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 41 (65.1%)
Camille Gragas Ashe Jinx Lux
100.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#100)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 38 (70.4%)
Pantheon Malphite Graves Gragas Taliyah