Corki

Người chơi Corki xuất sắc nhất

Người chơi Corki xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
solemn tempest#3468
solemn tempest#3468
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 10.5 /
5.8 /
4.6
58
2.
TTV 4zer0#CORKI
TTV 4zer0#CORKI
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.5% 10.6 /
3.8 /
6.6
54
3.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.5% 8.0 /
4.8 /
4.4
51
4.
IntAcc999#EUW
IntAcc999#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.5% 9.4 /
5.4 /
6.1
59
5.
인생목표한남더힐#KR1
인생목표한남더힐#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.4 /
2.9 /
6.0
55
6.
Bâhn#0000
Bâhn#0000
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.3 /
4.5 /
6.0
49
7.
Subbex#EUW
Subbex#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 8.0 /
3.5 /
6.2
46
8.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 10.4 /
4.2 /
7.0
70
9.
mamòn cw3I#GOD
mamòn cw3I#GOD
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 10.7 /
7.5 /
7.2
59
10.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.1% 8.7 /
4.2 /
7.8
37
11.
Hậu Đen#VN2
Hậu Đen#VN2
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 10.5 /
4.6 /
6.8
49
12.
xDrop#EUW
xDrop#EUW
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.3 /
3.5 /
6.4
58
13.
Thedrutffs#EUW
Thedrutffs#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 7.9 /
5.2 /
6.4
65
14.
Angeles#8888
Angeles#8888
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 7.5 /
4.6 /
4.5
51
15.
smallpp bigass#OCE
smallpp bigass#OCE
OCE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.7% 10.4 /
7.5 /
6.2
59
16.
Lv3 박세현#7979
Lv3 박세현#7979
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 9.7 /
5.7 /
7.3
46
17.
별이어두워지면#8880
별이어두워지면#8880
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 12.4 /
4.9 /
6.4
46
18.
조조키키#KR1
조조키키#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.7 /
4.8 /
6.4
110
19.
Birdy rồng Sol#VN100
Birdy rồng Sol#VN100
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.4 /
8.0 /
8.0
63
20.
Elken#EUW
Elken#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.3 /
5.5 /
5.5
69
21.
To je ona rekla#EUNE
To je ona rekla#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 12.4 /
5.4 /
4.8
45
22.
Yasrâtchâ#EUW
Yasrâtchâ#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.6 /
5.4 /
5.9
63
23.
Futur King adc#EUW
Futur King adc#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 10.3 /
6.4 /
5.8
54
24.
리틀 콥#KR1
리틀 콥#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 9.6 /
5.0 /
4.9
111
25.
zeri di rung#phi
zeri di rung#phi
VN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 12.1 /
6.6 /
6.7
100
26.
Capta1n LhDuc#VN2
Capta1n LhDuc#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.6% 12.1 /
5.6 /
5.7
48
27.
총 총#kr2
총 총#kr2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.5 /
4.4 /
6.6
51
28.
08player#0107
08player#0107
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 7.2 /
4.3 /
6.5
42
29.
TB x Nifft#8Year
TB x Nifft#8Year
VN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 8.0 /
4.6 /
6.8
76
30.
zzzyz#KR1
zzzyz#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.6 /
4.8 /
6.2
64
31.
DK Dk DK#DKDK1
DK Dk DK#DKDK1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.5 /
5.6
45
32.
kamil11#joker
kamil11#joker
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 10.4 /
5.7 /
6.1
66
33.
xEvertoN#BR1
xEvertoN#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.8 /
5.6 /
7.3
71
34.
Jespy#kcwin
Jespy#kcwin
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.5 /
4.8 /
6.7
64
35.
MIDMID1#9187
MIDMID1#9187
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 11.4 /
4.1 /
4.6
32
36.
조랑해#KR1
조랑해#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.2 /
5.2
63
37.
Frère Jean Low#3039
Frère Jean Low#3039
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 12.8 /
6.5 /
7.1
65
38.
앙냥뇽냥냐#kr11
앙냥뇽냥냐#kr11
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.7 /
5.4 /
5.2
56
39.
Dylan#333
Dylan#333
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 6.8 /
5.6 /
5.9
47
40.
sandrawind#1222
sandrawind#1222
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.6 /
5.4 /
7.0
51
41.
S12 Spectator#EUW
S12 Spectator#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.3 /
4.3 /
4.5
86
42.
DRX 민#1903
DRX 민#1903
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 7.5 /
3.7 /
6.8
43
43.
Danasx#xqdl
Danasx#xqdl
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 11.8 /
5.0 /
7.1
46
44.
stand behind#06 01
stand behind#06 01
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 9.4 /
4.2 /
6.2
44
45.
KEPLER#2328
KEPLER#2328
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 9.1 /
5.3 /
6.7
41
46.
Dieter Bowlen#EUW
Dieter Bowlen#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 10.0 /
4.6 /
6.8
43
47.
IOCOC#1111
IOCOC#1111
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 88.5% 6.9 /
4.3 /
7.3
26
48.
룬 펠#KR1
룬 펠#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.0 /
5.0 /
6.3
49
49.
Hørus#773
Hørus#773
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.1 /
5.8 /
8.1
48
50.
あいみょん#1325
あいみょん#1325
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.2% 6.8 /
5.3 /
6.1
130
51.
우 원 강#KR1
우 원 강#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.5 /
5.1 /
6.7
61
52.
INANI#ADC
INANI#ADC
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.1 /
3.9 /
5.2
48
53.
Mira Milyy#1314
Mira Milyy#1314
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 8.5 /
5.4 /
5.3
41
54.
Mlke Tyson#EUW
Mlke Tyson#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 8.3 /
4.6 /
5.4
69
55.
Kuangshe#0804
Kuangshe#0804
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.9% 8.5 /
4.7 /
6.9
68
56.
대 희#xdd
대 희#xdd
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.5 /
4.8 /
6.5
52
57.
신수민 부캐#0830
신수민 부캐#0830
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 100.0% 7.7 /
3.8 /
6.8
16
58.
훈련생 늑대#0912
훈련생 늑대#0912
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.1 /
6.3 /
6.5
54
59.
Honey#FNG9
Honey#FNG9
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.4 /
5.2 /
6.2
43
60.
SzturmiGapNoCap#EUW
SzturmiGapNoCap#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.2 /
4.9 /
6.3
92
61.
Virtuose#FAST
Virtuose#FAST
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 8.2 /
5.0 /
6.3
55
62.
nootyl#NA1
nootyl#NA1
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 7.3 /
5.4 /
6.1
44
63.
Radiohead#KR05
Radiohead#KR05
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.9 /
6.1
45
64.
Chippyt1#2301
Chippyt1#2301
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 8.8 /
4.3 /
6.3
38
65.
Amazon Gragas PL#GUMKI
Amazon Gragas PL#GUMKI
EUW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 10.4 /
5.4 /
6.4
43
66.
Kaito#Geto
Kaito#Geto
TR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.1% 12.6 /
4.0 /
6.1
28
67.
나초딩아님중1임#KR1
나초딩아님중1임#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 9.8 /
3.2 /
6.2
13
68.
Akade#BR1
Akade#BR1
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 9.1 /
4.3 /
6.4
36
69.
Gabro#EUW
Gabro#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.9 /
4.4 /
5.9
36
70.
TheFinnMenn#Saga
TheFinnMenn#Saga
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.5 /
5.5 /
5.8
43
71.
Gumayusi#1307
Gumayusi#1307
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 11.9 /
7.0 /
5.3
42
72.
Koelamrod#1127
Koelamrod#1127
NA (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 9.7 /
4.1 /
6.0
55
73.
Tamio2#LAS
Tamio2#LAS
LAS (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 9.2 /
4.2 /
5.6
43
74.
대화산파 김재민#aw1
대화산파 김재민#aw1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
4.7 /
7.6
40
75.
구인수 케일#KR1
구인수 케일#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.3 /
3.8 /
6.8
36
76.
Bo1#0101
Bo1#0101
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.2 /
4.7 /
6.1
46
77.
PHQ Thor#EUWW
PHQ Thor#EUWW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 6.6 /
4.8 /
7.7
13
78.
anh ấy#robot
anh ấy#robot
VN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.3% 8.8 /
4.5 /
5.9
46
79.
till end of time#0000
till end of time#0000
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.7 /
4.7 /
5.8
42
80.
Nyeri#BR1
Nyeri#BR1
BR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.9% 8.7 /
3.7 /
6.3
48
81.
qweasdzxc#1103
qweasdzxc#1103
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.5% 7.7 /
4.4 /
5.8
66
82.
xycg#KR1
xycg#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.7 /
5.8 /
6.7
41
83.
魔 人 布 欧#kaisa
魔 人 布 欧#kaisa
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 8.7 /
4.5 /
5.8
54
84.
tempnixholhxpxrz#VN2
tempnixholhxpxrz#VN2
VN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 86.4% 8.1 /
4.2 /
7.2
22
85.
にゃん太#1609
にゃん太#1609
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.9 /
5.3 /
6.0
41
86.
JAJA 80 JAJA#LAS
JAJA 80 JAJA#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.5 /
3.8 /
6.4
44
87.
Kinsir#7379
Kinsir#7379
EUW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 11.4 /
5.5 /
5.8
52
88.
RAV#12345
RAV#12345
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.4 /
4.7 /
6.4
40
89.
LastWhisper11#TW2
LastWhisper11#TW2
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.2% 7.9 /
4.9 /
6.9
77
90.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 10.3 /
5.3 /
5.9
35
91.
Puki style#puki
Puki style#puki
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.1 /
5.2
43
92.
怪盗キッド#KID
怪盗キッド#KID
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 10.6 /
5.7 /
6.1
59
93.
spit enthusiast#NA1
spit enthusiast#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
6.4 /
5.3
40
94.
Vlezer#LAS
Vlezer#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.0% 13.4 /
5.1 /
5.1
25
95.
lìl ambivert#EUW
lìl ambivert#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.8 /
3.7 /
6.3
39
96.
His Little Kitty#1810
His Little Kitty#1810
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 8.0 /
4.4 /
6.8
32
97.
WeenerMan25#NA1
WeenerMan25#NA1
NA (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.7% 7.4 /
6.0 /
7.5
65
98.
ShootingStar V2#EUW
ShootingStar V2#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 8.1 /
4.8 /
7.4
49
99.
aytox#8797
aytox#8797
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.9 /
5.4 /
5.4
41
100.
팔차선#월챔우승자
팔차선#월챔우승자
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 10.4 /
3.6 /
5.6
48