Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lord Dinger#EUW
Lord Dinger#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.8 /
3.0 /
6.8
47
2.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.5% 3.3 /
5.1 /
9.5
110
3.
Helski#EUNE
Helski#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 6.4 /
7.1 /
7.4
52
4.
IlIlllIllIll#KR1
IlIlllIllIll#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 5.8 /
4.3 /
4.9
92
5.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.7 /
6.7
48
6.
LolGunslinger#dong
LolGunslinger#dong
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 62.9% 4.2 /
5.0 /
7.1
97
7.
발 칵#KR1
발 칵#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.1 /
3.8 /
4.4
57
8.
nexice#1306
nexice#1306
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.2% 12.8 /
6.4 /
9.2
66
9.
개인딩거#KR2
개인딩거#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.4 /
4.7 /
7.7
51
10.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 3.3 /
4.8 /
8.2
48
11.
Moldish Rambo#EUW
Moldish Rambo#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.6 /
6.8 /
5.6
50
12.
etrh당신과#1110
etrh당신과#1110
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.6 /
5.2 /
5.9
51
13.
Peroh#LULE
Peroh#LULE
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.6 /
5.9
83
14.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 4.9 /
4.2 /
7.3
112
15.
高 手 小 派#pai
高 手 小 派#pai
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 10.1 /
5.9 /
3.7
85
16.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 4.7 /
4.6 /
8.2
101
17.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 5.3 /
5.7 /
6.8
76
18.
Gaogod#VN2
Gaogod#VN2
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.9 /
7.2 /
6.1
49
19.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.6 /
4.9 /
5.7
56
20.
바쿠카쿠#4712
바쿠카쿠#4712
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.9 /
3.6 /
4.0
97
21.
Fifthy#5050
Fifthy#5050
PH (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.4 /
3.1 /
5.6
83
22.
연파랑색#KR1
연파랑색#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 57.4% 3.4 /
5.6 /
7.4
108
23.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 4.5 /
4.9 /
8.8
60
24.
dinger on bush#souls
dinger on bush#souls
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
4.8 /
6.9
76
25.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 3.8 /
3.8 /
6.1
119
26.
xiao hua yi fan#KR1
xiao hua yi fan#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.9 /
4.8 /
6.7
109
27.
asphyxia#030
asphyxia#030
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 5.1 /
4.0 /
6.1
82
28.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.0 /
6.2
62
29.
민지야 사랑했었다#보고싶다
민지야 사랑했었다#보고싶다
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 3.3 /
4.6 /
5.7
121
30.
I AM ATOMIC#SSS
I AM ATOMIC#SSS
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.2% 5.2 /
5.0 /
6.0
59
31.
냥  이#탕후루사죠
냥 이#탕후루사죠
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 54.8% 5.6 /
6.8 /
7.5
73
32.
升級點智慧好嗎#TW2
升級點智慧好嗎#TW2
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 3.1 /
5.0 /
9.4
104
33.
Tyrongus#0001
Tyrongus#0001
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.4 /
7.1 /
6.7
109
34.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.1 /
3.9 /
5.0
256
35.
Mr Heimer#LuisH
Mr Heimer#LuisH
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 5.6 /
6.4 /
5.6
105
36.
capy0#bara0
capy0#bara0
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.3 /
5.4 /
6.4
122
37.
Dragonworrior76#BSK
Dragonworrior76#BSK
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 6.5 /
6.8 /
5.3
171
38.
Viantian49#9482
Viantian49#9482
EUW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 84.4% 10.4 /
3.2 /
7.5
45
39.
BassineDeProut#Prout
BassineDeProut#Prout
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.2 /
5.0 /
7.2
40
40.
Drago#ESSA
Drago#ESSA
EUW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 5.3 /
4.2 /
6.3
72
41.
개구리#김갑연
개구리#김갑연
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 50.3% 2.8 /
4.5 /
8.4
149
42.
Fomor#LAN
Fomor#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 9.9 /
5.0 /
5.4
62
43.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 7.1 /
6.2 /
4.2
63
44.
P1I4U1N2#4838
P1I4U1N2#4838
VN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 6.9 /
4.9 /
6.9
89
45.
딩거킹#김도연
딩거킹#김도연
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 5.1 /
5.0 /
6.2
290
46.
TEN FUN#JP1
TEN FUN#JP1
JP (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 3.7 /
3.7 /
6.5
43
47.
高    手#英雄海
高 手#英雄海
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 8.6 /
6.0 /
4.3
89
48.
WSR SuzuKarl#3579
WSR SuzuKarl#3579
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 8.1 /
4.2 /
4.7
49
49.
Kup Uefa#EUNE
Kup Uefa#EUNE
EUNE (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.4% 5.8 /
7.2 /
7.1
57
50.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.2 /
5.9 /
5.3
42
51.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.1 /
5.7 /
8.5
35
52.
Bloody Samurai#RU1
Bloody Samurai#RU1
RU (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.8% 6.9 /
4.2 /
7.0
45
53.
I Mystogan I#EUW
I Mystogan I#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 7.1 /
6.3 /
5.8
36
54.
Matheus 60hz#3231
Matheus 60hz#3231
BR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.2% 5.8 /
4.8 /
8.2
109
55.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 8.2 /
4.6 /
5.9
34
56.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.9 /
4.9 /
5.3
75
57.
오 안돼 루피#KR1
오 안돼 루피#KR1
KR (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 74.6% 5.5 /
5.1 /
6.3
63
58.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 5.8 /
4.7 /
5.1
57
59.
4m9#MEJN
4m9#MEJN
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
7.4 /
7.0
48
60.
Trova#1337
Trova#1337
BR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.0% 6.1 /
4.4 /
9.3
46
61.
uPato#BR1
uPato#BR1
BR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 6.9 /
5.9 /
5.9
53
62.
SmolDinger#Dong
SmolDinger#Dong
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 8.7 /
6.5 /
7.4
57
63.
VoidlingGeneral#kawai
VoidlingGeneral#kawai
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.2 /
4.7 /
6.8
39
64.
큰포탑 작은포탑#KR1
큰포탑 작은포탑#KR1
KR (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 77.4% 8.8 /
4.9 /
8.6
53
65.
StrongCompetitor#NA1
StrongCompetitor#NA1
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 5.1 /
4.1 /
6.9
46
66.
Adolph Dinger#BR1
Adolph Dinger#BR1
BR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 68.2% 7.8 /
6.7 /
6.4
44
67.
봉달이#미숙이
봉달이#미숙이
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 5.3 /
6.9 /
10.3
32
68.
Heimerburger#841
Heimerburger#841
VN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 54.3% 6.4 /
5.1 /
6.3
92
69.
ElRobagorras#EUW
ElRobagorras#EUW
EUW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.9% 7.1 /
4.2 /
7.3
61
70.
Jhinneldinger#EUW
Jhinneldinger#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 4.9 /
3.4 /
7.3
35
71.
웅 이#원 찡
웅 이#원 찡
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.3% 7.5 /
5.1 /
4.8
104
72.
Acrylic#KR1
Acrylic#KR1
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 4.7 /
4.5 /
4.8
48
73.
Mentalius#ALLIN
Mentalius#ALLIN
LAS (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 56.9% 6.6 /
5.8 /
6.7
72
74.
90021412del#KR1
90021412del#KR1
KR (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 87.7% 11.3 /
3.7 /
3.3
57
75.
58주4410#KR1
58주4410#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 4.2 /
3.5 /
6.4
77
76.
김명준#KR0
김명준#KR0
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.0% 5.9 /
4.3 /
4.1
123
77.
왜 딩거가어때서#KR1
왜 딩거가어때서#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 4.7 /
5.2 /
4.8
51
78.
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
놀랍도록 잘생겼다#YSJ
KR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 67.7% 9.1 /
4.4 /
6.4
65
79.
Gaogod#KING
Gaogod#KING
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.6 /
6.7 /
7.9
98
80.
dericsion#dong
dericsion#dong
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.4% 4.1 /
4.2 /
5.7
63
81.
Whyzx#EUW
Whyzx#EUW
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 3.4 /
5.3 /
5.3
62
82.
MaviPL#EUNE
MaviPL#EUNE
EUNE (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.8% 6.3 /
6.3 /
7.1
64
83.
주영94#Da02
주영94#Da02
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 6.9 /
5.8 /
3.8
56
84.
하이머딩거#9161
하이머딩거#9161
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.1% 4.4 /
4.1 /
7.2
85
85.
SideOnHeimer#MID
SideOnHeimer#MID
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 3.9 /
2.5 /
6.0
140
86.
하딩대장#KR1
하딩대장#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 5.8 /
5.7 /
5.8
57
87.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 4.9 /
3.5 /
5.7
76
88.
King of Spacing#Dsk
King of Spacing#Dsk
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 6.4 /
8.3 /
6.9
63
89.
Hutusuabesao#EUW
Hutusuabesao#EUW
EUW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 5.1 /
3.7 /
7.0
49
90.
SpNhaNguoiTa#00000
SpNhaNguoiTa#00000
VN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.3% 5.6 /
4.7 /
6.1
54
91.
thik7#BR1
thik7#BR1
BR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênAD Carry Kim Cương II 70.2% 10.7 /
6.8 /
6.0
94
92.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 58.3% 4.2 /
6.4 /
6.9
36
93.
킹갓제네럴딩거#KR1
킹갓제네럴딩거#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.6% 3.4 /
6.3 /
8.2
88
94.
18 1 18 5 19#RARES
18 1 18 5 19#RARES
EUNE (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.3% 6.3 /
10.2 /
6.4
94
95.
딩거 안함#KR2
딩거 안함#KR2
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.0% 4.7 /
5.0 /
8.4
50
96.
Silly man#JP1
Silly man#JP1
JP (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.5% 5.2 /
5.1 /
7.9
32
97.
주녕서녕#KR1
주녕서녕#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 9.7 /
5.4 /
5.2
45
98.
봄여울가울겨울#KR1
봄여울가울겨울#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.3% 3.7 /
5.6 /
5.5
75
99.
아이디 뭐하딩#KR1
아이디 뭐하딩#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 8.3 /
5.9 /
5.6
46
100.
just a engineer#EUW
just a engineer#EUW
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.3% 6.5 /
6.2 /
8.5
188