Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Majkkl#EUNE
Majkkl#EUNE
EUNE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.3% 10.3 /
2.7 /
9.5
59
2.
SC Tebox#00007
SC Tebox#00007
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.5% 8.5 /
4.6 /
9.1
51
3.
BigŠlongVizi#6809
BigŠlongVizi#6809
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.0 /
5.3 /
9.0
71
4.
Yasha#2021
Yasha#2021
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.8 /
4.4 /
9.0
62
5.
khoaichen#kek
khoaichen#kek
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.1 /
4.5 /
7.5
65
6.
SONMENZİL#TR1
SONMENZİL#TR1
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 9.1 /
4.6 /
8.3
88
7.
Purple Guy#FNAF
Purple Guy#FNAF
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.5 /
4.3 /
8.5
63
8.
Hãy Chào Beerus#Berus
Hãy Chào Beerus#Berus
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 13.2 /
6.0 /
6.8
71
9.
Interlinked#7125
Interlinked#7125
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.8 /
3.9 /
8.6
54
10.
50shadesofluck#EUW
50shadesofluck#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.2 /
4.7 /
8.7
59
11.
FaseFlax#4Jhin
FaseFlax#4Jhin
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.4 /
3.6 /
7.0
75
12.
용 현#0912
용 현#0912
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 8.3 /
5.0 /
8.2
59
13.
안두창#KR1
안두창#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.4 /
7.2
52
14.
renias#TR1
renias#TR1
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 9.8 /
5.2 /
8.6
62
15.
Jinwoo#ImSo
Jinwoo#ImSo
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.1 /
7.4
66
16.
소년가장 원딜#FA1
소년가장 원딜#FA1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.2 /
3.0 /
6.3
50
17.
BabyBrutal#NA1
BabyBrutal#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.9 /
4.0 /
8.0
76
18.
OSG#KR1
OSG#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 7.3 /
3.5 /
8.3
62
19.
Thedrutffs#EUW
Thedrutffs#EUW
EUW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 7.5 /
4.7 /
7.2
50
20.
yakuzer#ACE
yakuzer#ACE
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.5 /
3.9 /
7.6
76
21.
Jolamo#EUW
Jolamo#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 7.8 /
4.7 /
7.5
104
22.
Sereno#KR1
Sereno#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.3% 7.6 /
4.9 /
8.0
60
23.
Robocules#EUW
Robocules#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
4.2 /
6.7
56
24.
MitteRRRnacht#RU1
MitteRRRnacht#RU1
RU (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 8.5 /
4.8 /
8.9
51
25.
RedLikeA1#EUNE
RedLikeA1#EUNE
EUNE (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.8% 9.0 /
5.7 /
9.0
52
26.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 8.3 /
3.3 /
6.8
52
27.
Heathen#07308
Heathen#07308
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.7 /
3.6 /
7.1
55
28.
AntiDamageChamp#EUW
AntiDamageChamp#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.2 /
4.1 /
7.4
53
29.
yy you win#ff15
yy you win#ff15
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
3.7 /
6.5
72
30.
나는 발전할 것이다#4444
나는 발전할 것이다#4444
EUNE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 8.9 /
3.3 /
6.9
68
31.
보건대학교#KR1
보건대학교#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.8 /
4.1 /
7.9
57
32.
rompf#0707
rompf#0707
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.0 /
2.7 /
7.4
50
33.
Feitan#cba
Feitan#cba
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 8.6 /
4.6 /
7.8
54
34.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 9.3 /
5.3 /
9.7
81
35.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 8.1 /
4.4 /
7.5
91
36.
Boomer#Boome
Boomer#Boome
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.4 /
3.9 /
7.8
52
37.
HIRO2024#2024
HIRO2024#2024
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.5 /
3.5 /
8.8
46
38.
Limo1231#LAN
Limo1231#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.3 /
4.2 /
7.8
55
39.
Kaoz#BR1KA
Kaoz#BR1KA
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 9.0 /
5.4 /
8.9
121
40.
Fight me#4923
Fight me#4923
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.7 /
4.9 /
6.4
81
41.
nemzje#22 34
nemzje#22 34
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 8.5 /
5.7 /
7.1
51
42.
Jhin#ADC4
Jhin#ADC4
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.7 /
5.7 /
8.1
55
43.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.2 /
6.9
55
44.
G2 Grεnαde#291
G2 Grεnαde#291
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.8 /
4.8 /
7.8
46
45.
Kamui#RU4
Kamui#RU4
RU (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.1% 9.6 /
3.8 /
7.6
61
46.
O tal do#루키타 주
O tal do#루키타 주
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.4 /
4.8 /
7.7
49
47.
El Pesadilla 99#LAS
El Pesadilla 99#LAS
LAS (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 7.6 /
4.1 /
7.0
84
48.
Leandrão Suadão#Jhin4
Leandrão Suadão#Jhin4
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 8.0 /
4.3 /
8.3
86
49.
Akio15#1510
Akio15#1510
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 9.8 /
3.7 /
7.3
82
50.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 9.1 /
4.5 /
7.8
43
51.
BTS#JHIN
BTS#JHIN
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.7 /
3.5 /
6.5
59
52.
kaboumkaboum#EUW
kaboumkaboum#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 8.8 /
5.1 /
7.9
41
53.
zzz#61032
zzz#61032
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.3 /
7.6
48
54.
Carrey#GAN
Carrey#GAN
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.8 /
4.7 /
7.9
43
55.
HHX#2221
HHX#2221
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.2% 10.3 /
5.9 /
7.3
41
56.
Catvan#NA1
Catvan#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.8 /
4.3 /
7.6
52
57.
500mg tren#EUNE
500mg tren#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
3.4 /
7.5
84
58.
Cidez#NA1
Cidez#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
3.6 /
7.8
72
59.
Boy Lĩnh Nam#Top
Boy Lĩnh Nam#Top
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 8.8 /
4.4 /
8.1
181
60.
Theatrical Art#JHIN
Theatrical Art#JHIN
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.3 /
4.5 /
8.0
57
61.
Yêu Thảo Nguyên#2473
Yêu Thảo Nguyên#2473
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.0 /
5.2 /
9.5
80
62.
Cô Gái Tháng Tư#4444
Cô Gái Tháng Tư#4444
VN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 9.5 /
4.4 /
7.8
97
63.
Jhin is ma bae#lila
Jhin is ma bae#lila
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.4 /
3.3 /
7.1
109
64.
city#NA2
city#NA2
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.1 /
3.6 /
7.3
69
65.
Markuseki#4444
Markuseki#4444
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.4 /
4.3 /
9.1
79
66.
Semdente rx#CONGO
Semdente rx#CONGO
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 9.7 /
5.0 /
7.2
104
67.
Milƒ Aykan#kite
Milƒ Aykan#kite
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 11.6 /
6.7 /
7.9
68
68.
Deadleno#4444
Deadleno#4444
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 10.1 /
5.3 /
9.4
49
69.
Percy#357
Percy#357
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 9.1 /
3.9 /
7.5
59
70.
Iced Jhin 973#NA1
Iced Jhin 973#NA1
NA (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.0% 10.5 /
6.0 /
8.7
50
71.
gfghs#EUW
gfghs#EUW
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.9 /
7.1
127
72.
센징이는 못말려#KR1
센징이는 못말려#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 8.2 /
4.8 /
8.6
40
73.
Lejhindiry#NA1
Lejhindiry#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.4 /
3.2 /
6.5
69
74.
SorenJ#69420
SorenJ#69420
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.1 /
4.7 /
8.6
56
75.
bu yao song tou#KR1
bu yao song tou#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.7% 9.1 /
3.9 /
8.1
55
76.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 6.8 /
4.7 /
9.4
46
77.
Só 4#LORIN
Só 4#LORIN
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.0 /
4.7 /
6.8
77
78.
Phânes#EUW
Phânes#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.2 /
7.5
65
79.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 6.1 /
2.8 /
7.3
242
80.
zyIbo#BR1
zyIbo#BR1
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.4% 8.7 /
4.3 /
8.0
101
81.
Frog Curry#EUW
Frog Curry#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.1 /
4.8 /
7.2
44
82.
ZzMercenáriozZ#BR1
ZzMercenáriozZ#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 10.6 /
5.0 /
8.9
46
83.
Makez#EUNE
Makez#EUNE
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.4 /
5.3 /
8.2
99
84.
RopePls#6969
RopePls#6969
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.1 /
4.0 /
7.5
68
85.
Islenetteorn0#8189
Islenetteorn0#8189
EUW (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.4% 9.4 /
4.2 /
7.9
98
86.
DU DankestMuffin#EUW
DU DankestMuffin#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.3 /
4.5 /
7.9
48
87.
냐미공듀#KR1
냐미공듀#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 7.1 /
3.8 /
7.3
87
88.
Gosper#EUNE
Gosper#EUNE
EUNE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 7.6 /
4.8 /
8.6
63
89.
Ducki#xoxo
Ducki#xoxo
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.8 /
4.5 /
7.5
50
90.
ShootingStar V2#EUW
ShootingStar V2#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.1 /
4.0 /
7.3
49
91.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 8.6 /
4.3 /
7.4
40
92.
MitchFortune#1234
MitchFortune#1234
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 7.9 /
4.4 /
8.2
98
93.
Blesses#KR1
Blesses#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.0 /
3.2 /
7.0
118
94.
Reloading#KR2
Reloading#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.9 /
3.1 /
7.1
87
95.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 8.4 /
4.6 /
6.9
47
96.
Krpy#EUNE
Krpy#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.1 /
6.7 /
8.9
52
97.
Cholly#EUNE
Cholly#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 8.2 /
2.4 /
6.0
59
98.
Sorenair#4444
Sorenair#4444
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.4 /
5.0 /
7.0
51
99.
Tea Drinker#TojiF
Tea Drinker#TojiF
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 9.4 /
2.5 /
9.9
17
100.
l2012keks#EUW
l2012keks#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 6.8 /
4.6 /
7.0
53