Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#1)
Thách Đấu 1295 LP
Thắng: 106 (59.9%)
Aphelios Lee Sin Caitlyn Samira Jhin
2.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#2)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 79 (63.7%)
Gragas Viego Irelia Pantheon Darius
3.
the promise#star
the promise#star
LAS (#3)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 107 (57.8%)
Kassadin Kha'Zix Karthus Viego Kayn
4.
Kick 1Pyl#zzz
Kick 1Pyl#zzz
LAS (#4)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 115 (59.3%)
Camille Thresh Lee Sin Pyke Karthus
5.
VILLAIN#1231
VILLAIN#1231
LAS (#5)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 97 (62.2%)
Zoe LeBlanc Kindred Brand Ahri
6.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#6)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 82 (58.6%)
Taliyah Hwei Ahri Tristana Lee Sin
7.
Micha#999
Micha#999
LAS (#7)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 67 (66.3%)
Janna Nautilus Thresh Karma Rell
8.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#8)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 100 (58.1%)
Skarner Janna Renata Glasc Sion Gnar
9.
Angeles#8888
Angeles#8888
LAS (#9)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 100 (60.6%)
Corki Sylas Ahri Hwei Tristana
10.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 84 (60.0%)
Lee Sin Karma Jarvan IV Viego Lillia
11.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 92 (55.8%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 4 (26.7%)
Lucian Corki Jinx Caitlyn Twisted Fate
12.
TTV menyo1#owo
TTV menyo1#owo
LAS (#12)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 109 (54.5%)
Vayne Gnar Cassiopeia Twisted Fate Kennen
13.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#13)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 89 (55.6%)
Camille Hecarim Aphelios Irelia Ngộ Không
14.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu 818 LP
Thắng: 79 (59.8%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Tristana Caitlyn Jinx Lucian Jhin
15.
Uxiê#LAS
Uxiê#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 73 (60.3%)
Corki Jhin Lucian Kalista Twitch
16.
Kick Manolitop1#RANK1
Kick Manolitop1#RANK1
LAS (#16)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 100 (55.2%)
Renekton Jax Jayce Kennen K'Sante
17.
Rakyz#SBM
Rakyz#SBM
LAS (#17)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 102 (57.3%)
Ahri Akali Orianna Corki LeBlanc
18.
Slow#9331
Slow#9331
LAS (#18)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 71 (62.3%)
Rell Pyke Nautilus Neeko Rakan
19.
used to be good#123
used to be good#123
LAS (#19)
Thách Đấu 748 LP
Thắng: 81 (61.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (54.5%)
Kayle Camille Annie Akshan Aatrox
20.
Don MafiOso#Nashe
Don MafiOso#Nashe
LAS (#20)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 113 (55.9%)
Hecarim Viego Kha'Zix Volibear Lillia
21.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#21)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 102 (56.4%)
Jhin Twitch Corki Volibear Braum
22.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 56 (67.5%)
Cao Thủ 67 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Lee Sin Viego Kha'Zix Brand Rumble
23.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#23)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 77 (55.0%)
Thresh Jhin Ziggs Galio Lulu
24.
Shin Hati#aespa
Shin Hati#aespa
LAS (#24)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 64 (61.0%)
Katarina Lux Nami Janna Milio
25.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#25)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Jhin Caitlyn Lucian Karma Corki
26.
1Upset#LAS7
1Upset#LAS7
LAS (#26)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 85 (57.8%)
Aphelios Nautilus Tristana Kai'Sa Kalista
27.
TTV DeadlyMark#LAS
TTV DeadlyMark#LAS
LAS (#27)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 53 (72.6%)
Zed LeBlanc Lucian Ekko Brand
28.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#28)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 51 (66.2%)
Rengar Lee Sin Taliyah Diana Ekko
29.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#29)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 65 (60.2%)
Camille Lucian LeBlanc Twisted Fate Pyke
30.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#30)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Aphelios Tristana Gragas Caitlyn Corki
31.
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
LAS (#31)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 52 (67.5%)
Camille Jayce Kalista Vayne Gangplank
32.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#32)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 55 (65.5%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 14 (43.8%)
Kai'Sa Karma Camille Caitlyn Jhin
33.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#33)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 51 (66.2%)
Cao Thủ 79 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Fiora Kayle Caitlyn Cassiopeia Jhin
34.
GianKios#UAI
GianKios#UAI
LAS (#34)
Thách Đấu 595 LP
Thắng: 50 (62.5%)
Rumble Aphelios Camille Nidalee Yasuo
35.
Xeydon#LAS
Xeydon#LAS
LAS (#35)
Thách Đấu 591 LP
Thắng: 91 (54.2%)
Lee Sin Jax Viego Shaco LeBlanc
36.
2132rdfd#1020
2132rdfd#1020
LAS (#36)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 96 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (57.1%)
Corki Aphelios Twitch Caitlyn Jhin
37.
Dëft Xikitö#LAS
Dëft Xikitö#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Jhin Aphelios Sivir Zed Ezreal
38.
Obifox#Beast
Obifox#Beast
LAS (#38)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Camille Gragas Aatrox K'Sante Renekton
39.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#39)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 45 (67.2%)
Hwei Jayce Yone Tristana LeBlanc
40.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#40)
Thách Đấu 562 LP
Thắng: 58 (61.7%)
Pyke Rakan Janna Nami Lulu
41.
top king nuguri#007
top king nuguri#007
LAS (#41)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 38 (77.6%)
Vayne Camille Jayce Renekton Irelia
42.
supp gap#46223
supp gap#46223
LAS (#42)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 64 (61.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 14 (48.3%)
Pyke Thresh Blitzcrank Janna Taric
43.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#43)
Thách Đấu 544 LP
Thắng: 46 (63.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 14 (87.5%)
Tristana Jhin Gragas Aphelios Draven
44.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#44)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 53 (63.9%)
Aphelios Corki Caitlyn Jhin Viego
45.
sygin#3006
sygin#3006
LAS (#45)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 55 (58.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Taliyah Gragas Kai'Sa Lee Sin Viego
46.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#46)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 50 (64.1%)
Hwei Twitch Qiyana Talon Gragas
47.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#47)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 70 (62.5%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Camille Rumble Aatrox Darius Zed
48.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#48)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 59 (55.7%)
Irelia Milio Nami Soraka Seraphine
49.
MONSTER#ME1
MONSTER#ME1
LAS (#49)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Camille Jax Irelia Akali Aatrox
50.
Jisung#NCTd
Jisung#NCTd
LAS (#50)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 43 (71.7%)
Gwen Ngộ Không Malphite Camille Jax
51.
Greyrat#LAS
Greyrat#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 70 (57.9%)
Hwei Lux Aurelion Sol Seraphine Neeko
52.
LIELESSS#LAS
LIELESSS#LAS
LAS (#52)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 56 (60.2%)
Twitch Caitlyn Nilah Tryndamere Kog'Maw
53.
SHEN JUNGLA#BALI
SHEN JUNGLA#BALI
LAS (#53)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 83 (56.5%)
Kim Cương II 63 LP
Thắng: 7 (46.7%)
Ivern Kindred Karthus Shen Briar
54.
Jitter Skull#1337
Jitter Skull#1337
LAS (#54)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 70 (56.9%)
Kim Cương I 59 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Rengar Twitch Gragas Kha'Zix Blitzcrank
55.
Well Played#LHC
Well Played#LHC
LAS (#55)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 56 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 23 (46.9%)
Bel'Veth Lee Sin Taliyah Caitlyn Kha'Zix
56.
Snavet#LATAM
Snavet#LATAM
LAS (#56)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 62 (60.2%)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Graves Corki Kayle Gwen Vladimir
57.
Ezmoou#4444
Ezmoou#4444
LAS (#57)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 45 (69.2%)
Pyke Skarner Thresh Rell Camille
58.
ØØØØØØØØØØ#M10
ØØØØØØØØØØ#M10
LAS (#58)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 55 (64.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Aatrox Fizz Syndra Corki LeBlanc
59.
Harvëy Specter#LAS
Harvëy Specter#LAS
LAS (#59)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 87 (56.5%)
Viego Jarvan IV Xin Zhao Kai'Sa Nocturne
60.
isø#BOKE
isø#BOKE
LAS (#60)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 61 (60.4%)
Jinx Corki Aphelios Caitlyn Tristana
61.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#61)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 58 (58.6%)
Rengar Lillia Brand Lee Sin Viego
62.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#62)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 80 (55.6%)
Caitlyn Lucian Corki Aphelios Draven
63.
Stlgma#LAS
Stlgma#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 59 (59.0%)
Varus Caitlyn Graves Lee Sin Viego
64.
Sunn Mond#sunn
Sunn Mond#sunn
LAS (#64)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 45 (65.2%)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 14 (53.8%)
Milio Sona Seraphine Nami Nidalee
65.
AM4ZING#081
AM4ZING#081
LAS (#65)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 82 (55.8%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 1 (20.0%)
Jhin Kai'Sa Caitlyn Volibear Twisted Fate
66.
YIIANN#SELK
YIIANN#SELK
LAS (#66)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 61 (60.4%)
Aphelios Draven Milio Kalista Soraka
67.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#67)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Yasuo Yone Thresh Kayn Zed
68.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#68)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Twitch Kayn Karthus Caitlyn Vayne
69.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#69)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Cao Thủ 194 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Lux Hwei Zoe Caitlyn Syndra
70.
1Lord#2005
1Lord#2005
LAS (#70)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 42 (63.6%)
Tristana Yone Orianna Corki Hwei
71.
GloriousEuphoria#LAS
GloriousEuphoria#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu 497 LP
Thắng: 95 (56.5%)
Cao Thủ 63 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Sion Renekton Volibear Mordekaiser Malphite
72.
Alewwne#LAS
Alewwne#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu 470 LP
Thắng: 77 (53.5%)
Yasuo Hwei Xerath Ornn Twisted Fate
73.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#73)
Thách Đấu 439 LP
Thắng: 55 (56.1%)
Cao Thủ 67 LP
Thắng: 11 (64.7%)
Gragas Twisted Fate LeBlanc Corki Volibear
74.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#74)
Đại Cao Thủ 547 LP
Thắng: 60 (58.8%)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Rengar Graves Nidalee Renekton Kindred
75.
Enfrentado#LAS
Enfrentado#LAS
LAS (#75)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 52 (61.9%)
Pyke Blitzcrank Yasuo Fizz
76.
Press R for 300G#300G
Press R for 300G#300G
LAS (#76)
Đại Cao Thủ 514 LP
Thắng: 89 (52.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (100.0%)
Pyke Leona Lux Kassadin Darius
77.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#77)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 69 (62.2%)
Corki Caitlyn Ahri Kai'Sa Jinx
78.
CodyStark#LAS
CodyStark#LAS
LAS (#78)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 43 (69.4%)
Lucian Viego Lee Sin Vi Taliyah
79.
Hatred#11 11
Hatred#11 11
LAS (#79)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 149 (53.0%)
Soraka Hwei Teemo Blitzcrank Camille
80.
Neoooo#001
Neoooo#001
LAS (#80)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 64 (57.1%)
Kindred Karthus Brand Rek'Sai Nidalee
81.
alejo2011#LAS
alejo2011#LAS
LAS (#81)
Đại Cao Thủ 468 LP
Thắng: 106 (53.5%)
Tahm Kench Xerath Senna Neeko Sylas
82.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#82)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 60 (58.3%)
Katarina Lee Sin Kassadin Camille Jax
83.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#83)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 35 (67.3%)
Đại Cao Thủ 225 LP
Thắng: 18 (94.7%)
Rek'Sai Zac Malphite Poppy Lee Sin
84.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#84)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 43 (63.2%)
Rek'Sai Hecarim Galio Skarner Udyr
85.
starboyý#LAS
starboyý#LAS
LAS (#85)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 49 (61.3%)
Lucian Viego Lee Sin Aurelion Sol Kog'Maw
86.
Juninho Pernambu#cword
Juninho Pernambu#cword
LAS (#86)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 69 (59.5%)
Kim Cương III 6 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Fiddlesticks Brand Viego Lee Sin Renekton
87.
Femboy Enjoyer#HTW
Femboy Enjoyer#HTW
LAS (#87)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 36 (73.5%)
Kim Cương I 88 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Camille Corki Jhin Hwei Lucian
88.
Mbappé2025#LAS
Mbappé2025#LAS
LAS (#88)
Đại Cao Thủ 436 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Lee Sin Nidalee Taliyah Graves Kha'Zix
89.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#89)
Đại Cao Thủ 431 LP
Thắng: 89 (51.7%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Ryze Twisted Fate K'Sante Camille Gragas
90.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#90)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 46 (57.5%)
Kha'Zix Karthus Nautilus Taliyah Xin Zhao
91.
Zeendo#SSJ
Zeendo#SSJ
LAS (#91)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 53 (63.1%)
Akali Rumble Vladimir Ryze Twisted Fate
92.
Shamir#UwU
Shamir#UwU
LAS (#92)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 83 (53.5%)
Kim Cương II 99 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Viego Brand Kayn Xin Zhao Sylas
93.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#93)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 68 (55.3%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Hwei Vel'Koz Milio Kha'Zix Shyvana
94.
benjitapro2010#Pro
benjitapro2010#Pro
LAS (#94)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 62 (58.5%)
Kim Cương II 71 LP
Thắng: 8 (50.0%)
Tristana Hwei Ahri Taliyah Sylas
95.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#95)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 42 (66.7%)
Master Yi Kayn Rumble Ngộ Không Jax
96.
Engage Machine#111
Engage Machine#111
LAS (#96)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 89 (52.4%)
Milio Nami Rell Rakan Senna
97.
bbq#00000
bbq#00000
LAS (#97)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 54 (60.0%)
Janna Rakan Nami Lulu Rell
98.
Cesth#1608
Cesth#1608
LAS (#98)
Đại Cao Thủ 415 LP
Thắng: 44 (68.8%)
Nidalee Lee Sin Jarvan IV Kindred Ngộ Không
99.
Dahlia#DAHL1
Dahlia#DAHL1
LAS (#99)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 28 (82.4%)
Seraphine Nami Milio Janna Annie
100.
estilo sureño#3387
estilo sureño#3387
LAS (#100)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 114 (52.3%)
Zac Lee Sin Elise LeBlanc Xin Zhao