Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,798,317 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
906,349
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Zilean
+6.5%
Dr. Mundo
+6.7%
Cassiopeia
-4.8%
Ahri
Đường giữa
Udyr
+5.4%
Malphite
+4.8%
Heimerdinger
-5.1%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Tryndamere
+5.7%
Ziggs
+8.0%
Urgot
-11.9%
Akshan
Đường giữa
Ziggs
+5.5%
Talon
+7.0%
Neeko
-6.5%
Alistar
Hỗ Trợ
Taliyah
+5.6%
Pantheon
+6.8%
Taric
-7.9%
Amumu
Đi Rừng
Sivir
+7.2%
Elise
+6.2%
Fiddlesticks
-5.3%
Anivia
Đường giữa
Kog'Maw
+8.7%
Orianna
+5.2%
Brand
-6.8%
Annie
Đường giữa
Udyr
+9.7%
Corki
+9.0%
Viktor
-4.7%
Aphelios
AD Carry
Ivern
+5.0%
Smolder
+6.4%
Kog'Maw
-4.8%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Soraka
+6.7%
Ezreal
+6.6%
Blitzcrank
-7.8%
Aurelion Sol
Đường giữa
Volibear
+7.8%
Neeko
+8.4%
Swain
-9.1%
Azir
Đường giữa
Poppy
+12.1%
Corki
+8.0%
Ekko
-7.3%
Bard
Hỗ Trợ
Vex
+8.1%
Vel'Koz
+6.5%
Pyke
-5.9%
Bel'Veth
Đi Rừng
Poppy
+7.2%
Evelynn
+4.9%
Poppy
-8.9%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+6.1%
Ashe
+5.4%
Poppy
-6.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Đường giữa, Đi Rừng, Hỗ Trợ
Rell
+4.8%
Poppy
+7.5%
Sona
-8.8%
Braum
Hỗ Trợ
Twitch
+6.6%
Pantheon
+9.6%
Rakan
-4.5%
Briar
Đi Rừng
Kog'Maw
+8.0%
Sylas
+6.0%
Jax
-4.1%
Caitlyn
AD Carry
Heimerdinger
+6.0%
Zeri
+6.3%
Jhin
-2.6%
Camille
Đường trên
Taric
+7.3%
Yone
+6.8%
Mordekaiser
-5.0%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Nunu & Willump
+11.9%
Lissandra
+8.4%
Sett
-7.1%
Cho'Gath
Đường trên
Sona
+11.1%
Gangplank
+9.3%
Tryndamere
-8.1%
Corki
AD Carry, Đường giữa
Poppy
+7.6%
Ezreal
+6.7%
Annie
-8.1%
Darius
Đường trên
Tahm Kench
+7.1%
K'Sante
+6.3%
Cassiopeia
-8.3%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Taric
+6.4%
Jayce
+10.0%
Briar
-5.5%
Dr. Mundo
Đường trên
Poppy
+7.5%
Jayce
+7.3%
Gwen
-9.0%
Draven
AD Carry
Yorick
+6.4%
Smolder
+5.7%
Kog'Maw
-2.9%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Rek'Sai
+7.1%
Azir
+10.5%
Galio
-7.1%
Elise
Đi Rừng
Illaoi
+8.5%
Evelynn
+5.8%
Rek'Sai
-9.7%
Evelynn
Đi Rừng
Zoe
+7.8%
Lillia
+6.3%
Rammus
-6.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Rek'Sai
+5.8%
Xayah
+6.8%
Jhin
-2.8%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Poppy
+7.2%
Kayn
+5.3%
Shyvana
-6.0%
Fiora
Đường trên
Amumu
+5.9%
Pantheon
+6.9%
Kennen
-9.0%
Fizz
Đường giữa
Poppy
+10.7%
Azir
+6.7%
Akshan
-6.7%
Galio
Đường giữa
Shen
+5.8%
Malphite
+6.3%
Lux
-6.8%
Gangplank
Đường trên
Rammus
+7.1%
Illaoi
+4.8%
Cho'Gath
-5.1%
Garen
Đường trên
Swain
+6.0%
Gangplank
+8.0%
Camille
-8.6%
Gnar
Đường trên
Nunu & Willump
+8.8%
K'Sante
+8.6%
Yorick
-8.1%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Cassiopeia
+7.1%
Gangplank
+8.1%
Jax
-8.4%
Graves
Đi Rừng
Taric
+6.3%
Briar
+4.7%
Ngộ Không
-5.6%
Gwen
Đường trên
Maokai
+5.3%
Dr. Mundo
+7.7%
Tryndamere
-7.8%
Hecarim
Đi Rừng
Vel'Koz
+9.8%
Shyvana
+5.9%
Warwick
-6.2%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Nocturne
+6.1%
Mordekaiser
+5.7%
Irelia
-6.3%
Hwei
Đường giữa
Poppy
+6.7%
Corki
+6.3%
Xerath
-5.1%
Illaoi
Đường trên
Elise
+8.6%
Yone
+8.1%
Yorick
-9.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Ivern
+8.1%
Yone
+8.0%
Warwick
-13.4%
Ivern
Đi Rừng
Poppy
+9.0%
Udyr
+5.6%
Sejuani
-4.8%
Janna
Hỗ Trợ
Ngộ Không
+6.2%
Swain
+7.4%
Poppy
-5.0%
Jarvan IV
Đi Rừng
Cassiopeia
+5.7%
Lee Sin
+3.3%
Volibear
-5.5%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Volibear
+4.7%
Yone
+7.5%
Garen
-8.0%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Dr. Mundo
+6.6%
Azir
+8.6%
Diana
-8.4%
Jhin
AD Carry
Heimerdinger
+5.8%
Smolder
+6.4%
Ziggs
-2.7%
Jinx
AD Carry
Quinn
+4.8%
Smolder
+7.8%
Twitch
-3.1%
K'Sante
Đường trên
Ziggs
+5.5%
Jayce
+8.9%
Mordekaiser
-5.4%
Kai'Sa
AD Carry
Vel'Koz
+7.1%
Zeri
+4.9%
Jinx
-1.9%
Kalista
AD Carry
Anivia
+11.3%
Ezreal
+4.8%
Nilah
-3.8%
Karma
Hỗ Trợ
Vel'Koz
+5.2%
Renata Glasc
+6.4%
Sona
-5.6%
Karthus
Đi Rừng
Kled
+6.3%
Sylas
+6.7%
Skarner
-5.7%
Kassadin
Đường giữa
Sivir
+9.2%
Vladimir
+5.8%
Xerath
-6.1%
Katarina
Đường giữa
Shyvana
+6.6%
Taliyah
+5.2%
Annie
-5.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Poppy
+7.8%
Singed
+10.8%
Malphite
-7.4%
Kayn
Đi Rừng
Ziggs
+7.1%
Sejuani
+5.3%
Fiddlesticks
-5.9%
Kennen
Đường trên
Qiyana
+5.5%
Fiora
+6.9%
Sion
-8.1%
Kha'Zix
Đi Rừng
Ziggs
+8.5%
Jax
+6.0%
Rek'Sai
-5.7%
Kindred
Đi Rừng
Taric
+8.3%
Sylas
+5.5%
Rammus
-9.5%
Kled
Đường trên
Xerath
+9.3%
Yone
+10.0%
Skarner
-10.1%
Kog'Maw
AD Carry
Anivia
+9.5%
Aphelios
+6.9%
Jhin
-3.7%
LeBlanc
Đường giữa
Zyra
+6.0%
Qiyana
+6.5%
Malphite
-7.1%
Lee Sin
Đi Rừng
Poppy
+4.2%
Rengar
+7.2%
Ivern
-3.8%
Leona
Hỗ Trợ
Ziggs
+6.9%
Pantheon
+5.3%
Zilean
-6.0%
Lillia
Đi Rừng
Taric
+5.2%
Poppy
+6.4%
Evelynn
-6.1%
Lissandra
Đường giữa
Gragas
+7.9%
Ekko
+7.4%
Cassiopeia
-9.9%
Lucian
AD Carry
Taric
+6.0%
Aphelios
+3.8%
Caitlyn
-2.1%
Lulu
Hỗ Trợ
Rammus
+3.8%
Yuumi
+5.4%
Taric
-5.2%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Taric
+6.4%
Swain
+6.8%
Neeko
-5.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Vel'Koz
+7.2%
Vayne
+9.4%
Sylas
-12.2%
Malzahar
Đường giữa
Illaoi
+7.2%
LeBlanc
+6.9%
Anivia
-5.4%
Maokai
Hỗ Trợ
Viktor
+8.3%
Brand
+7.4%
Zyra
-4.3%
Master Yi
Đi Rừng
Kled
+9.4%
Hecarim
+5.1%
Rammus
-6.6%
Milio
Hỗ Trợ
Swain
+5.0%
Shaco
+6.0%
Blitzcrank
-7.0%
Miss Fortune
AD Carry
Poppy
+7.6%
Zeri
+5.0%
Jinx
-2.4%
Mordekaiser
Đường trên
Ziggs
+12.5%
K'Sante
+8.5%
Kled
-8.3%
Morgana
Hỗ Trợ
Vel'Koz
+6.1%
Swain
+7.7%
Poppy
-7.1%
Naafiri
Đường giữa
Kayle
+7.7%
Aurelion Sol
+7.2%
Tristana
-5.7%
Nami
Hỗ Trợ
Neeko
+5.1%
Swain
+7.1%
Poppy
-3.7%
Nasus
Đường trên
Taric
+11.0%
Heimerdinger
+6.3%
Tahm Kench
-6.9%
Nautilus
Hỗ Trợ
Poppy
+5.9%
Yuumi
+6.9%
Taric
-7.6%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Soraka
+10.6%
Sylas
+5.6%
Vel'Koz
-8.8%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Urgot
+8.7%
Fiora
+8.1%
Jax
-8.4%
Nidalee
Đi Rừng
Poppy
+5.8%
Sylas
+4.2%
Zac
-5.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Taliyah
+12.7%
Kalista
+7.1%
Xayah
-7.6%
Nocturne
Đi Rừng
Ziggs
+9.0%
Kha'Zix
+3.9%
Ivern
-6.6%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Cassiopeia
+15.4%
Evelynn
+7.6%
Amumu
-3.4%
Olaf
Đường trên
Akshan
+7.8%
Jayce
+9.2%
Tryndamere
-5.6%
Orianna
Đường giữa
Udyr
+7.4%
Swain
+6.5%
Anivia
-5.4%
Ornn
Đường trên
Amumu
+8.7%
Quinn
+6.4%
Warwick
-8.2%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Annie
+6.8%
Jayce
+7.1%
Braum
-9.6%
Poppy
Đi Rừng, Hỗ Trợ, Đường trên
Swain
+7.0%
Jayce
+9.3%
Brand
-9.2%
Pyke
Hỗ Trợ
Heimerdinger
+7.4%
Bard
+6.4%
Poppy
-6.9%
Qiyana
Đường giữa
Kennen
+8.8%
Azir
+5.9%
Malphite
-7.5%
Quinn
Đường trên
Xerath
+7.7%
Yone
+9.3%
Malphite
-8.2%
Rakan
Hỗ Trợ
Annie
+7.7%
Pantheon
+3.6%
Lux
-4.2%
Rammus
Đi Rừng
Vel'Koz
+7.9%
Rengar
+8.9%
Fiddlesticks
-7.7%
Rek'Sai
Đi Rừng
Tryndamere
+8.9%
Elise
+7.0%
Amumu
-6.7%
Rell
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+7.3%
Yuumi
+6.5%
Vel'Koz
-8.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Sivir
+6.6%
Pantheon
+5.6%
Soraka
-4.5%
Renekton
Đường trên
Annie
+5.6%
Yone
+7.5%
Singed
-9.3%
Rengar
Đi Rừng
Cassiopeia
+8.4%
Evelynn
+7.4%
Rammus
-7.8%
Riven
Đường trên
Poppy
+10.2%
Yone
+10.5%
Poppy
-6.5%
Rumble
Đường trên
Nunu & Willump
+7.8%
Gnar
+8.3%
Tahm Kench
-6.7%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Nocturne
+7.0%
LeBlanc
+6.0%
Veigar
-7.2%
Samira
AD Carry
Ivern
+5.4%
Draven
+5.9%
Kog'Maw
-3.7%
Sejuani
Đi Rừng
Cassiopeia
+7.3%
Sylas
+7.0%
Lillia
-6.1%
Senna
Hỗ Trợ
Ziggs
+4.9%
Bard
+4.7%
Vel'Koz
-6.8%
Seraphine
Hỗ Trợ
Poppy
+9.2%
Pantheon
+7.7%
Poppy
-5.4%
Sett
Đường trên
Naafiri
+4.9%
Udyr
+7.5%
Poppy
-5.1%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Karthus
+7.0%
Sylas
+6.6%
Milio
-7.0%
Shen
Đường trên
Sona
+7.7%
K'Sante
+8.7%
Warwick
-7.2%
Shyvana
Đi Rừng
Tryndamere
+9.4%
Rengar
+6.2%
Hecarim
-4.6%
Singed
Đường trên
Xin Zhao
+9.4%
Renekton
+10.9%
Kayle
-10.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Poppy
+7.0%
Akali
+7.5%
Tryndamere
-6.2%
Sivir
AD Carry
Tryndamere
+9.1%
Smolder
+10.1%
Twitch
-6.3%
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
Swain
+9.5%
Jayce
+7.8%
Yorick
-7.8%
Smolder
AD Carry
Rammus
+8.8%
Kalista
+7.8%
Jinx
-4.7%
Sona
Hỗ Trợ
Cho'Gath
+8.8%
Brand
+6.1%
Rell
-4.9%
Soraka
Hỗ Trợ
Neeko
+9.2%
Swain
+7.1%
Taric
-6.3%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Soraka
+7.8%
Aurelion Sol
+11.1%
Soraka
-8.0%
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
Tahm Kench
+5.7%
Malphite
+12.4%
Taliyah
-8.8%
Syndra
Đường giữa
Kayle
+7.6%
Corki
+5.8%
Irelia
-5.2%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Volibear
+5.1%
Nasus
+6.6%
Soraka
-7.9%
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
Nilah
+6.4%
Sylas
+8.6%
Vel'Koz
-7.5%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Warwick
+7.4%
Kassadin
+5.6%
Akshan
-8.6%
Taric
Hỗ Trợ
Vex
+9.7%
Yuumi
+7.8%
Janna
-7.5%
Teemo
Đường trên
Lux
+6.1%
Vayne
+8.2%
Sion
-5.9%
Thresh
Hỗ Trợ
Nilah
+5.0%
Bard
+4.9%
Vel'Koz
-3.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
Đường giữa, AD Carry
Swain
+9.2%
Smolder
+8.5%
Nilah
-6.4%
Trundle
Đường trên
Nocturne
+7.8%
Yorick
+6.1%
Tahm Kench
-4.6%
Tryndamere
Đường trên
Rek'Sai
+8.0%
Yone
+6.0%
Warwick
-12.4%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Veigar
+6.9%
Vladimir
+8.2%
Cassiopeia
-7.8%
Twitch
AD Carry
Braum
+8.8%
Smolder
+6.5%
Nilah
-5.2%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Annie
+9.0%
Rengar
+8.8%
Sett
-9.3%
Urgot
Đường trên
Ngộ Không
+8.0%
Akali
+10.8%
Tryndamere
-7.5%
Varus
AD Carry
Sona
+6.4%
Smolder
+5.8%
Jhin
-3.5%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Zac
+6.8%
Zeri
+8.2%
Malphite
-9.0%
Veigar
Đường giữa
Tahm Kench
+8.2%
Jayce
+6.9%
Akshan
-4.3%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Rammus
+6.8%
Neeko
+7.3%
Xerath
-11.0%
Vex
Đường giữa
Taric
+10.3%
Yone
+6.0%
Cassiopeia
-8.4%
Vi
Đi Rừng
Cassiopeia
+6.5%
Master Yi
+4.9%
Volibear
-4.5%
Viego
Đi Rừng
Vel'Koz
+6.0%
Sylas
+6.1%
Amumu
-4.3%
Viktor
Đường giữa
Skarner
+7.9%
Corki
+6.8%
Akali
-4.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Poppy
+6.3%
Tristana
+6.4%
Twisted Fate
-7.9%
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Tahm Kench
+6.4%
Rengar
+6.1%
Teemo
-6.1%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Xerath
+7.1%
Irelia
+10.9%
Ivern
-6.2%
Xayah
AD Carry
Neeko
+8.2%
Nilah
+9.2%
Kog'Maw
-4.3%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Poppy
+7.1%
Vel'Koz
+8.2%
Irelia
-6.9%
Xin Zhao
Đi Rừng
Taric
+6.5%
Rengar
+6.4%
Amumu
-3.5%
Yasuo
Đường giữa
Poppy
+9.3%
Naafiri
+8.2%
Xerath
-4.4%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Vel'Koz
+5.4%
Aurelion Sol
+9.4%
Kled
-8.4%
Yorick
Đường trên
Vel'Koz
+7.9%
K'Sante
+9.3%
Tryndamere
-8.9%
Yuumi
Hỗ Trợ
Rammus
+8.8%
Xerath
+7.2%
Taric
-7.5%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Taric
+6.1%
Malphite
+7.9%
Lillia
-6.6%
Zed
Đường giữa
Warwick
+5.8%
Corki
+8.0%
Neeko
-4.5%
Zeri
AD Carry
Rell
+8.0%
Xayah
+6.3%
Caitlyn
-3.3%
Ziggs
Đường giữa, AD Carry
Mordekaiser
+9.8%
Draven
+6.0%
Akali
-7.3%
Zilean
Hỗ Trợ
Nocturne
+7.1%
Yuumi
+7.0%
Morgana
-7.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Neeko
+9.7%
Vladimir
+7.3%
Malzahar
-7.4%
Zyra
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+4.3%
Swain
+5.8%
Sona
-6.3%