8.4%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
3.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 30.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
113
15 /
4 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
3 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
twohoyrz
0 /
11 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
YSKM
18 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
113
13 /
4 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
tueoc cho#VN2
VN (#1) |
84.6% | ||||
To the Moon#KR1
KR (#2) |
66.7% | ||||
unknow 9 12#9999
VN (#3) |
65.1% | ||||
noidea#123
EUW (#4) |
63.5% | ||||
Know ur pIace#EUW
EUW (#5) |
66.7% | ||||
Norvak#EUW
EUW (#6) |
54.4% | ||||
diana 1v9#cr7
EUNE (#7) |
52.7% | ||||
jiu yue mid#KR2
KR (#8) |
53.6% | ||||
WMWM#00000
EUW (#9) |
62.8% | ||||
PriØrıtý#LAS
LAS (#10) |
54.2% | ||||