4.6%
Phổ biến
46.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Giày
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana
Lucid
9 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Peanut
4 /
4 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ferret
6 /
9 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ceros
3 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
3 /
1 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
off sc#TR1
TR (#1) |
72.7% | ||||
지옥불#TR3
TR (#2) |
72.9% | ||||
AHCAİB#TR1
TR (#3) |
70.6% | ||||
Diana#XYZ
LAS (#4) |
70.4% | ||||
what can I say1#zypp
KR (#5) |
68.1% | ||||
B I S A M O N#VN888
VN (#6) |
68.7% | ||||
thanhcuowq#1410
VN (#7) |
66.7% | ||||
Yun Shi#OCE
OCE (#8) |
66.1% | ||||
BLACKPINK LISA十#Jinx
BR (#9) |
67.7% | ||||
Diana#nova
BR (#10) |
87.5% | ||||