4.9%
Phổ biến
53.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Giày
Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nami
Aladoric
2 /
2 /
17
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Uzi
0 /
0 /
18
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Uzi
1 /
4 /
28
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Aladoric
1 /
0 /
19
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
YoungJae
1 /
7 /
1
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sara#1145
EUNE (#1) |
70.2% | ||||
egoistic#EUNE
EUNE (#2) |
64.0% | ||||
TrollHanks#toxic
EUW (#3) |
63.3% | ||||
Jolyne#cato
LAN (#4) |
67.2% | ||||
Koule#0000
EUNE (#5) |
64.5% | ||||
captain meowmeow#7599
VN (#6) |
63.5% | ||||
angwwy kitten#RU1
RU (#7) |
61.9% | ||||
Princess Peach#MAGI
LAN (#8) |
61.0% | ||||
Hanami#113
EUNE (#9) |
60.0% | ||||
Gervog#LAS
LAS (#10) |
61.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,998,855 | |
2. | 10,817,132 | |
3. | 7,381,401 | |
4. | 6,900,374 | |
5. | 6,454,769 | |